[INT CF-] Lunds BK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Angelholms FF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 13 | 10 | 50.0% |
Lunds BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 05-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | T | 0.93 | 1.00 | 0.77 | T | T |
SWE D1 SN | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.23 | -0.26 | -0.66 | H | 0.75 | -1.00 | 0.95 | B | X |
INT CF | 03-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SWE D1 SN | 15-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | B | 0.85 | -0.50 | 0.85 | T | H |
SWE D1 SN | 26-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | T | 0.99 | -0.25 | 0.77 | T | X |
SWE D1 SN | 14-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | H | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | X |
SWE D1 SN | 01-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | -0.55 | -0.27 | -0.28 | B | 0.83 | 0.50 | -0.99 | B | T |
SWE Cup | 30-07-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 29-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SWE D1 SN | 28-10-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Lunds BK |
Chủ - Khách |
---|
Lunds BKBK Astrio |
ArianaLunds BK |
Lunds BKFC Rosengard |
Lunds BKBK Olympic |
Lunds BKLindome GIF |
FalkenbergLunds BK |
BK FremLunds BK |
GAISLunds BK |
Ostersunds FKLunds BK |
Lunds BKOstersunds FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D2 | 24-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.68 | -0.24 | -0.18 | B | 0.83 | 1 | 0.99 | H | T |
SWE D2 | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 1 | -0.35 | -0.28 | -0.46 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Angelholms FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 8 - 1 (3 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D1 SN | 10-11-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | ||
SWE D1 SN | 03-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.28 | -0.28 | -0.60 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | ||
SWE D1 SN | 26-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
SWE D1 SN | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
SWE D1 SN | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | ||
SWE D1 SN | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Lunds BK |
Lunds BK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 30-03-2025 | Khách | Jonkopings Sodra IF | 8 Ngày |
SWE D1 SN | 06-04-2025 | Chủ | Torslanda IK | 15 Ngày |
SWE D1 SN | 13-04-2025 | Khách | FC Trollhattan | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 30-03-2025 | Chủ | Hassleholms IF | 8 Ngày |
SWE D1 SN | 06-04-2025 | Khách | Oskarshamns AIK | 15 Ngày |
SWE D1 SN | 13-04-2025 | Khách | FC Rosengard | 22 Ngày |