So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
0.82
1.5
0.98
2.36
2.53
3.55
Live
1.00
0.25
0.82
0.82
1.5
0.98
2.36
2.53
3.55
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
0.5
0.01
16.50
1.01
19.00
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.75
1.00
1.75
0.80
2.00
2.63
4.33
Live
-0.98
0.25
0.77
0.90
1.5
0.90
2.40
2.20
4.10
Run
0.50
0
-0.67
-0.07
0.5
0.03
11.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.78
0.88
1.5
0.94
2.33
2.52
3.45
Live
0.94
0.25
0.90
0.93
1.5
0.89
2.22
2.48
3.80
Run
0.49
0
-0.65
-0.20
0.5
0.09
8.50
1.07
15.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
0.83
1.5
0.99
2.36
2.53
3.55
Live
-0.99
0.25
0.83
0.88
1.5
0.94
2.39
2.45
3.65
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
0.5
0.02
16.50
1.01
19.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.86
1.5
0.96
2.32
2.52
3.41
Live
1.00
0.25
0.84
0.92
1.5
0.90
2.29
2.48
3.54
Run
0.68
0
-0.84
-0.32
0.5
0.18
8.20
1.11
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Chadormalu SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhChadormalu SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-9] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
276138252431922.2%
1449115821828.6%
132471016101415.4%
612346516.7%
[IRN Pro League-8] Chadormalu SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
278811212632829.6%
1364314922746.2%
14248717101314.3%
620456633.3%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR10-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H---
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakTractor S.C.
Foolad KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Kheybar KhorramabadAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Havadar SCAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR05-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.26-0.35-0.51H0.84-0.50.98BH
IRN PR29-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--
IRN PR14-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.43-0.34-0.33B-0.980.250.80BH
IRN PR07-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.36-0.30T0.900.250.92TT
IRN PR28-02-251 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.37-0.36B0.810-0.99BX
IRN PR22-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.37-0.50H0.76-0.51.00BH
IRN PR08-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.16-0.29-0.65B-0.96-0.750.78BT
IRN PR02-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.38-0.29H0.930.250.83TX
IRN PR27-01-251 - 2
(1 - 0)
- -0.41-0.37-0.34T-0.940.250.70TT
IRN PR20-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.36-0.29H0.840.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Chadormalu SC            
Chủ - Khách
Zob AhanChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanHavadar SC
Kheybar KhorramabadChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanPersepolis
Mes RafsanjanChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanEsteghlal Khozestan
Nassaji MazandaranChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanMalavan
Shams Azar QazvinChadormalou Ardakan
Chadormalou ArdakanSepahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR04-04-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.47-0.34-0.290.830.250.99X
IRN PR30-03-251 - 2
(1 - 1)
- -----
IRN PR13-03-252 - 0
(2 - 0)
- -----
IRN PR07-03-250 - 1
(0 - 1)
- -----
IRN PR27-02-251 - 0
(0 - 0)
- -0.39-0.36-0.390.8800.88X
IRN PR20-02-253 - 0
(1 - 0)
- -----
IRN PR07-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.36-0.40-0.9900.75X
IRN PR01-02-251 - 0
(0 - 0)
- -0.41-0.36-0.350.740-0.98X
IRN PR27-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.42-0.46-0.27-0.980.250.74T
IRN PR21-01-251 - 2
(0 - 0)
- -0.17-0.29-0.65-0.98-0.750.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Aluminium ArakSo sánh số liệuChadormalu SC
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Chadormalu SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chadormalu SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem7XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
624033.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànChadormalu SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    17
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTChadormalu SC
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    18
    15
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Chadormalu SC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    20
    17
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Chadormalu SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Chadormalu SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng29.6% [8]
  • [13] 48.1%Hòa29.6% [8]
  • [8] 29.6%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng7.4% [2]
  • [9] 33.3%Hòa14.8% [4]
  • [1] 3.7%Bại29.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Aluminium Arak VS Chadormalu SC ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình