So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.83
0.98
2.5
0.78
1.93
3.35
3.30
Live
0.75
-0.5
0.95
0.85
2.25
0.85
3.15
3.15
1.95
Run
-0.84
0
0.60
-0.37
4.5
0.13
9.40
1.10
7.30
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.00
3.40
3.20
Live
0.85
-0.5
0.95
0.90
2.25
0.90
3.40
3.25
2.00
Run
-0.80
0
0.62
-0.15
4.5
0.09
12.00
1.07
10.00
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.85
-0.96
2.5
0.78
1.99
3.20
3.30
Live
0.87
-0.5
0.93
0.89
2.25
0.91
3.25
3.10
2.04
Run
-0.86
0
0.66
-0.25
4.5
0.12
11.00
1.10
8.30
188betSớm
0.94
0.5
0.84
0.99
2.5
0.79
1.93
3.35
3.30
Live
0.86
-0.5
0.86
0.86
2.25
0.86
3.40
3.15
1.85
Run
-0.83
0
0.61
-0.36
4.5
0.14
9.40
1.10
7.30
SbobetSớm
0.78
-0.5
-0.94
-
-
-
3.37
2.94
2.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.72
-0.27
4.5
0.13
9.40
1.12
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Bistrica
ChủHòaKhách
NK Brinje Grosuplje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BistricaSo Sánh Sức MạnhNK Brinje Grosuplje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 2.Liga-7] Bistrica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
228104382934736.4%
11551241620645.5%
11353141314727.3%
622299833.3%
[SLO 2.Liga-5] NK Brinje Grosuplje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221075382437545.5%
1054115619750.0%
12534231818441.7%
6312561050.0%

Thành tích đối đầu

Bistrica            
Chủ - Khách
NK Brinje GrosupljeBistrica
BistricaNK Brinje Grosuplje
NK Brinje GrosupljeBistrica
NK Brinje GrosupljeBistrica
BistricaNK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D207-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3---H---
SLO D211-05-244 - 1
(2 - 1)
5 - 7---T---
SLO D220-10-231 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.51-0.29-0.32H0.970.500.85TX
SLO D215-04-231 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B---
SLO D202-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 7---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Bistrica            
Chủ - Khách
BistricaND Gorica
DobrovceBistrica
MNK FC LjubljanaBistrica
DomzaleBistrica
NK NaftaBistrica
BistricaNK Aluminij
BistricaDravinja
Jadran DekaniBistrica
BistricaTolmin
Dren VrhnikaBistrica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D209-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3---T--
SLOC05-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 10-0.13-0.19-0.81T0.83-1.750.99TX
SLO D202-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8---H--
INT CF18-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.54-0.28-0.33B0.860.50.84BH
INT CF10-01-256 - 3
(4 - 2)
6 - 2---B--
SLO D227-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12-0.37-0.29-0.47H0.85-0.250.97BX
SLO D216-11-244 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.48-0.30-0.34T0.840.250.92TT
SLO D209-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.30-0.28H0.750.50.95TX
SLO D202-11-244 - 2
(3 - 1)
8 - 8---T--
SLOC29-10-241 - 3
(1 - 1)
3 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

NK Brinje Grosuplje            
Chủ - Khách
NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje
NK Brinje GrosupljeNK Svoboda Ljubljana
Stupcanica OlovoNK Brinje Grosuplje
VyskovNK Brinje Grosuplje
NK Orijent RijekaNK Brinje Grosuplje
Fehervar VideotonNK Brinje Grosuplje
SK Austria KlagenfurtNK Brinje Grosuplje
NK Brinje GrosupljeND Beltinci
NK Brinje GrosupljeND Gorica
MNK FC LjubljanaNK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D208-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
SLO D228-02-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.79-0.20-0.120.871.50.89T
INT CF18-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.36-0.28-0.510.94-0.250.76X
INT CF11-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-----
INT CF01-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-----
INT CF17-01-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.74-0.23-0.190.871.250.83H
INT CF12-01-253 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.82-0.17-0.130.781.750.98T
SLO D223-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
SLO D215-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.38-0.30-0.440.77-0.25-0.95X
SLO D210-11-241 - 6
(1 - 4)
3 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

BistricaSo sánh số liệuNK Brinje Grosuplje
  • 21Tổng số ghi bàn14
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Bistrica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
NK Brinje Grosuplje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bistrica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
NK Brinje Grosuplje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BistricaThời gian ghi bànNK Brinje Grosuplje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BistricaChi tiết về HT/FTNK Brinje Grosuplje
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    12
    12
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
BistricaSố bàn thắng trong H1&H2NK Brinje Grosuplje
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bistrica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D230-03-2025KháchNK Rudar Velenje9 Ngày
SLO D206-04-2025ChủTriglav Gorenjska16 Ngày
SLO D213-04-2025ChủNK Svoboda Ljubljana23 Ngày
NK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D230-03-2025ChủDrava9 Ngày
SLO D206-04-2025KháchTabor Sezana16 Ngày
SLO D213-04-2025ChủNK Bilje23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bistrica
NK Brinje Grosuplje
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 36.4%Thắng45.5% [10]
  • [10] 45.5%Hòa31.8% [10]
  • [4] 18.2%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng22.7% [5]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [3]
  • [1] 4.5%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Bistrica VS NK Brinje Grosuplje ngày 21-03-2025 - Thông tin đội hình