[UZB Pro League-2] Buxoro FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 18 | 52 | 2 | 53.6% |
14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 9 | 26 | 4 | 50.0% |
14 | 8 | 2 | 4 | 13 | 9 | 26 | 1 | 57.1% |
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 15 | 83.3% |
[UZB Pro League-1] Mashal Muborak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 16 | 8 | 4 | 41 | 15 | 56 | 1 | 57.1% |
14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 5 | 34 | 1 | 78.6% |
14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 10 | 22 | 3 | 35.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
Buxoro FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UzbC | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.34 | -0.28 | H | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.49 | -0.33 | -0.34 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
UZB D1 | 05-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UZB D1 | 04-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
UZB D1 | 25-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.32 | -0.35 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | T |
UZB D1 | 06-03-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UZB D1 | 29-11-20 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | T |
UZB D1 | 26-08-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | X |
INT CF | 13-01-18 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Buxoro FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 27-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.14 | -0.22 | -0.79 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | T |
UZB D1 | 20-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 08-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | T |
UzbC | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
UZB D1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 19-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 03-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 28-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.35 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Mashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 28-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
UZB D1 | 22-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | - | - | ||||
UZB D1 | 15-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.53 | -0.34 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
UZB D1 | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 03-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.77 | 0 | 0.93 | X | ||
UZB D1 | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 03-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 28-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.76 | -0.23 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Buxoro FK |
Buxoro FK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 17-09-2024 | Khách | Aral Nukus | 6 Ngày |
UZB D1 | 23-09-2024 | Chủ | FK Olympic Tashkent B | 12 Ngày |
UZB D1 | 02-10-2024 | Chủ | Shurtan Guzor | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 17-09-2024 | Chủ | Xorazm Urganch | 6 Ngày |
UZB D1 | 23-09-2024 | Khách | FK Do stlik Tashkent | 12 Ngày |
UZB D1 | 02-10-2024 | Khách | Kuruvchi Kokand Qoqon | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật