Le Mans
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Adam OudjaniTiền vệ10000000
26Brice OggadTiền đạo00000000
18Zakary LamgahezHậu vệ00000000
25Dame·GueyeTiền đạo10001010
17Samuel YohouHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
15Arnold Vula Lamb LuthTiền đạo40000000
5Harold voyerHậu vệ00000000
9Antoine RabillardTiền đạo20100010
Bàn thắng
6Edwin·QuarshieTiền vệ40010000
34Jérémie Matumona MakangaHậu vệ10010000
8Alexandre LaurayTiền vệ10000000
-Nicolas KocikTiền vệ00000000
21Théo EyoumHậu vệ00000000
0Vincent burletHậu vệ10000000
Thẻ vàng
33Gabin BernardeauTiền vệ20000100
-Martin RossignolHậu vệ00000000
Valenciennes
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Stredair AppuahTiền đạo00000000
17Aymen BoutoutaouTiền đạo00000000
-Philippe Ndinga OssibadjouoHậu vệ00000000
3Souleymane BasseHậu vệ00010000
19Lucas BuadesTiền vệ10020000
20Axel CamblanTiền đạo00000000
29Alexandre CoeffHậu vệ10020000
Thẻ vàng
12Bakaye DibassyHậu vệ00000000
90Mathias Oyewusi·KehindeTiền đạo00010000
Thẻ vàng
-Kylian kouakouTiền vệ10010000
6Julien MassonTiền vệ00000000
Thẻ vàng
30Mathieu MichelThủ môn00000000
5Jordan PohaHậu vệ00010000
14Sambou SissokoTiền vệ30000000
Thẻ vàng
8Daouda TraoreTiền vệ10000000
22Remy BoissierTiền vệ00000000

Valenciennes vs Le Mans ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ