So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
-0.96
2.25
0.76
2.94
3.10
2.20
Live
0.87
-0.25
0.99
-0.98
2
0.82
3.05
2.98
2.28
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.26
1.5
0.10
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
-0.95
2.25
0.75
3.00
3.10
2.20
Live
0.90
-0.25
0.90
0.98
2
0.83
3.20
2.90
2.20
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
1.5
0.06
51.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.94
2.25
0.82
3.10
3.15
2.11
Live
0.91
-0.25
0.97
-0.96
2
0.82
3.35
2.87
2.18
Run
0.54
0
-0.66
-0.17
1.5
0.05
63.00
4.65
1.15
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
-0.95
2.25
0.77
2.94
3.10
2.20
Live
0.88
-0.25
1.00
-0.97
2
0.83
3.05
2.98
2.28
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.18
1.5
0.04
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.88
-0.25
1.00
-0.96
2.25
0.82
2.99
2.98
2.21
Live
0.88
-0.25
1.00
-0.95
2
0.81
3.11
2.85
2.23
Run
0.60
0
-0.72
-0.17
1.5
0.05
7.00
1.33
4.40

Bên nào sẽ thắng?

Valenciennes
ChủHòaKhách
Le Mans
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ValenciennesSo Sánh Sức MạnhLe Mans
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National-9] Valenciennes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
299119313138931.0%
15663191324740.0%
143561218141021.4%
621366733.3%
[FRA National-2] Le Mans
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291667422754255.2%
14743181325350.0%
15924241429160.0%
6411851366.7%

Thành tích đối đầu

Valenciennes            
Chủ - Khách
Le MansValenciennes
Le MansValenciennes
ValenciennesLe Mans
Le MansValenciennes
Le MansValenciennes
ValenciennesLe Mans
Le MansValenciennes
Le MansValenciennes
ValenciennesLe Mans
Le MansValenciennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC14-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.47-0.31-0.32H0.850.250.97TX
FRA D313-12-242 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.32B-0.970.500.79BT
FRA D224-01-201 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.30-0.33T0.870.25-0.99TX
FRA D209-08-191 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.44-0.32-0.34T-0.970.250.85TT
FRAC06-01-120 - 2
(0 - 1)
- -0.34-0.33-0.43T0.80-0.25-0.93TH
FRA D117-04-100 - 1
(0 - 0)
- -0.61-0.29-0.20B0.960.750.92BX
FRAC09-01-101 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.33-0.35B0.750.00-0.89BX
FRA D112-12-092 - 1
(1 - 1)
- -0.38-0.34-0.37B0.890.000.99BT
FRA D118-04-090 - 2
(0 - 0)
- -0.48-0.34-0.23B-0.930.500.82BX
FRA D115-11-081 - 0
(1 - 0)
- -0.63-0.31-0.19B0.930.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Valenciennes            
Chủ - Khách
ValenciennesQuevilly
Bourg PeronnasValenciennes
ValenciennesBoulogne
DijonValenciennes
ValenciennesSochaux
VillefrancheValenciennes
ValenciennesVersailles 78
ConcarneauValenciennes
ValenciennesFC Rouen
ChateaurouxValenciennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D311-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.33-0.34H0.940.250.88TX
FRA D304-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.38-0.34-0.40B0.9300.83BX
FRA D328-03-252 - 3
(0 - 1)
15 - 2-0.45-0.34-0.33B0.960.250.86BT
FRA D321-03-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BT
FRA D314-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
FRA D307-03-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.43-0.33-0.36T0.750-0.93TH
FRA D328-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.33-0.35H-0.980.250.80TX
FRA D321-02-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.46-0.30-0.35H0.960.250.86TX
FRA D314-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.33-0.41H0.9700.85HX
FRA D307-02-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.38-0.32-0.42T-0.9800.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Le Mans            
Chủ - Khách
Orleans US 45Le Mans
Le MansAubagne
NancyLe Mans
Le MansParis 13 Atletico
Le MansChateauroux
Le MansQuevilly
Bourg PeronnasLe Mans
Le MansBoulogne
DijonLe Mans
Le MansParis Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D311-04-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.32-0.43-0.9700.79T
FRA D304-04-251 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.61-0.29-0.220.860.750.90X
FRA D328-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 0-0.48-0.32-0.320.830.250.99X
FRA D321-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
FRA D314-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.70-0.25-0.170.791-0.97X
FRA D328-02-252 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.51-0.31-0.300.980.50.84T
FRA D321-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.38-0.32-0.43-0.9700.79X
FRA D314-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.52-0.31-0.300.940.50.88X
FRA D308-02-250 - 5
(0 - 5)
3 - 0-0.44-0.32-0.35-0.980.250.80T
FRAC04-02-250 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.07-0.13-0.910.98-2.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

ValenciennesSo sánh số liệuLe Mans
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valenciennes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Le Mans
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem1XemXem11XemXem55.6%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Valenciennes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem9XemXem10XemXem32.1%XemXem14XemXem50%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Le Mans
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem6XemXem11XemXem37%XemXem10XemXem37%XemXem7XemXem25.9%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ValenciennesThời gian ghi bànLe Mans
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    6
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ValenciennesChi tiết về HT/FTLe Mans
  • 4
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    17
    14
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
ValenciennesSố bàn thắng trong H1&H2Le Mans
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    19
    14
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valenciennes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D302-05-2025KháchParis 13 Atletico7 Ngày
FRA D309-05-2025ChủNancy14 Ngày
FRA D316-05-2025KháchAubagne21 Ngày
Le Mans
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D302-05-2025ChủFC Rouen7 Ngày
FRA D309-05-2025KháchConcarneau14 Ngày
FRA D316-05-2025ChủVersailles 7821 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valenciennes
Chấn thương
Le Mans
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 31.0%Thắng55.2% [16]
  • [11] 37.9%Hòa20.7% [16]
  • [9] 31.0%Bại24.1% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng31.0% [9]
  • [6] 20.7%Hòa6.9% [2]
  • [3] 10.3%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [3] 33.33%Hòa11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Valenciennes VS Le Mans ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình