[CHN Women's Super League-12] Hainan Qiongzhong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | 9 | 12 | 4.5% |
11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 30 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 38 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 27 | 0 | 0.0% |
[CHN Women's Super League-6] Beijing(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 28 | 6 | 36.4% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 9 | 14 | 6 | 36.4% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 12 | 14 | 6 | 36.4% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Hainan Qiongzhong (w) |
Chủ - Khách |
---|
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hainan Qiongzhong (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.54 | -0.35 | -0.26 | H | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hainan Qiongzhong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 01-09-24 | 6 - 0 (6 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 18-08-24 | 6 - 3 (2 - 2) | 9 - 5 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
CWPL | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 19 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | T |
CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | B | 0.87 | 1.5 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Beijing(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.17 | -0.27 | -0.71 | 0.90 | -1 | 0.80 | T | ||
CWPL | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.40 | -0.33 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
CWPL | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.34 | -0.40 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
CWPL | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.33 | -0.39 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
CWPL | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.34 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | X | ||
CHN WC | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 11-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 08-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%
Hainan Qiongzhong (w) |
Hainan Qiongzhong (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 21-09-2024 | Chủ | Changchun Masses Properties (W) | 7 Ngày |
CWPL | 28-09-2024 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 22-09-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 8 Ngày |
CWPL | 28-09-2024 | Khách | Shandong Ticai (W) | 14 Ngày |