Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan (w)
ChủHòaKhách
Chertanovo Moscow (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan (w)So Sánh Sức MạnhChertanovo Moscow (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Women's Premier League-13] Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24222018658138.3%
12111013344138.3%
1211105314138.3%
601521210.0%
[RUS Women's Premier League-9] Chertanovo Moscow (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246414223522925.0%
12336101912925.0%
12318121610925.0%
621355733.3%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WC04-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.21-0.26-0.68B0.82-1.000.88BX
RUS WPL29-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B---
RUS WPL17-11-231 - 2
(0 - 0)
5 - 1---T---
RUS WPL26-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 12---H---
RUS WPL29-04-232 - 1
(1 - 1)
- ---B---
RUS WPL30-09-221 - 2
(1 - 2)
- -0.26-0.28-0.58B0.80-0.750.96BT
RUS WPL30-07-221 - 0
(1 - 0)
- ---B---
RUS WPL27-04-223 - 0
(2 - 0)
- ---T---
RUS WPL16-10-211 - 0
(1 - 0)
5 - 11---T---
RUS WC24-07-213 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (W)Zenit St Petersburg (W)
Rubin Kazan (W)Lokomotiv Moscow (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Dynamo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Rostov (W)
Master Saturn FC (W)Rubin Kazan (W)
Krasnodar FK (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Spartak Moscow (W)
Rubin Kazan (W)CSKA Moscow (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL27-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 12---B--
RUS WPL21-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H--
RUS WC04-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.21-0.26-0.68B0.82-10.88BX
RUS WPL29-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B--
RUS WPL21-06-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5---B--
RUS WPL15-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 9---B--
RUS WC07-06-241 - 2
(1 - 2)
- ---T--
RUS WPL24-05-244 - 1
(0 - 1)
5 - 2---B--
RUS WPL12-05-241 - 4
(0 - 2)
1 - 10---B--
RUS WPL05-05-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Chertanovo Moscow (w)            
Chủ - Khách
Chertanovo Moscow (W)Zenit St Petersburg (W)
Chertanovo Moscow (W)Zvezda 2005 (W)
FK Ryazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Yenisey Krasnoyarsk (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Krylya Sovetov Samara (W)
Zenit St Petersburg (W)Chertanovo Moscow (W)
Lokomotiv Moscow (W)Chertanovo Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)Chertanovo Moscow (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WC03-08-242 - 2
(2 - 1)
3 - 4-----
RUS WPL27-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
RUS WPL21-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
RUS WC04-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.21-0.26-0.68B0.82-10.88BX
RUS WPL29-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B--
RUS WPL15-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
RUS WPL25-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
RUS WPL18-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 0-----
RUS WPL11-05-241 - 0
(0 - 0)
- -----
RUS WPL04-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Rubin Kazan (w)So sánh số liệuChertanovo Moscow (w)
  • 6Tổng số ghi bàn7
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 22Tổng số mất bàn10
  • 2.2Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Chertanovo Moscow (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rubin Kazan (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Chertanovo Moscow (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan (w)Thời gian ghi bànChertanovo Moscow (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan (w)Chi tiết về HT/FTChertanovo Moscow (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    10
    5
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan (w)Số bàn thắng trong H1&H2Chertanovo Moscow (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    11
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL17-08-2024ChủYenisey Krasnoyarsk (W)7 Ngày
RUS WPL31-08-2024KháchKrylya Sovetov Samara (W)21 Ngày
RUS WPL14-09-2024ChủFK Ryazan (W)35 Ngày
Chertanovo Moscow (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL17-08-2024KháchSpartak Moscow (W)7 Ngày
RUS WPL31-08-2024ChủCSKA Moscow (W)21 Ngày
RUS WPL14-09-2024ChủKrasnodar FK (W)35 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng25.0% [6]
  • [2] 8.3%Hòa16.7% [6]
  • [20] 83.3%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.2%Thắng12.5% [3]
  • [1] 4.2%Hòa4.2% [1]
  • [10] 41.7%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Rubin Kazan (w) VS Chertanovo Moscow (w) ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình