[INT CF-] Stal Stalowa Wola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Hutnik Krakow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
Stal Stalowa Wola |
Chủ - Khách |
---|
Hutnik KrakowStal Stalowa Wola |
Stal Stalowa WolaHutnik Krakow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL D2 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.37 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
POL D2 | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Stal Stalowa Wola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL D1 | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.23 | -0.27 | -0.63 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
POL D1 | 01-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | X |
POL D1 | 24-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 12 - 1 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.98 | 1.5 | 0.84 | B | T |
POL D1 | 10-11-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 4 - 4 | -0.20 | -0.24 | -0.68 | B | 0.97 | -1 | 0.85 | B | T |
POL D1 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
POL D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | H | 0.78 | -0.25 | -0.94 | B | X |
POL D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | H | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | X |
POL D1 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | H | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | T |
POL D1 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.23 | -0.26 | -0.63 | T | 1.00 | -0.75 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Hutnik Krakow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL D2 | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
POL D2 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
POL D2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.40 | -0.28 | -0.41 | 0.94 | 0 | 0.90 | X | ||
POL D2 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 8 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.82 | 1 | 0.94 | X | ||
POL D2 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 11 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.96 | 0.75 | 0.88 | T | ||
POL D2 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
POL D2 | 11-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
POL D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POL D2 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.43 | -0.27 | -0.40 | 0.84 | 0 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Stal Stalowa Wola |
Stal Stalowa Wola |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 15-02-2025 | Khách | Kotwica Kolobrzeg | 22 Ngày |
POL D1 | 22-02-2025 | Chủ | Warta Poznan | 29 Ngày |
POL D1 | 01-03-2025 | Khách | Chrobry Glogow | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D2 | 01-03-2025 | Chủ | Skra Czestochowa | 36 Ngày |
POL D2 | 08-03-2025 | Khách | Wisla Pulawy | 43 Ngày |
POL D2 | 15-03-2025 | Chủ | KS Wieczysta Krakow | 50 Ngày |