Bên nào sẽ thắng?

Lovcen Cetinje
ChủHòaKhách
FK Rudar Pljevlja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lovcen CetinjeSo Sánh Sức MạnhFK Rudar Pljevlja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-3] Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271287432944344.4%
13643221522446.2%
14644211422342.9%
64201341466.7%
[MNE Second League-2] FK Rudar Pljevlja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281585502553253.6%
1484223928257.1%
14743271625250.0%
63211471150.0%

Thành tích đối đầu

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D216-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4---T---
MNE D230-10-242 - 3
(1 - 1)
1 - 3-0.30-0.32-0.53B0.80-0.500.90BT
MNE D207-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H---
MNE D111-05-190 - 1
(0 - 0)
- ---B---
MNE D113-03-192 - 1
(0 - 0)
4 - 3---B---
MNE D110-11-181 - 3
(0 - 1)
2 - 9---B---
MNE D101-09-180 - 0
(0 - 0)
4 - 5---H---
MNE D122-04-172 - 0
(2 - 0)
- ---B---
MNE D105-11-161 - 1
(0 - 0)
- ---H---
MNE D113-08-160 - 0
(0 - 0)
2 - 5---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
FK Mladost DGLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Mladost DG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D223-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.61-0.30-0.24H0.850.750.85TX
MNE D219-04-250 - 3
(0 - 2)
4 - 1---T--
MNE D206-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 2---T--
MNE D202-04-254 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.59-0.31-0.25T0.920.750.78TT
MNE D229-03-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5---H--
MNE D224-03-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
MNE D216-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4---T--
MNE D212-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.63-0.28-0.24H0.800.750.90TX
MNE D208-03-252 - 2
(0 - 1)
2 - 4---H--
MNE D201-03-252 - 2
(2 - 1)
3 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

FK Rudar Pljevlja            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaFK Podgorica
KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici
FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja
FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D223-04-250 - 4
(0 - 0)
1 - 3-0.20-0.27-0.680.79-10.91T
MNE D219-04-253 - 0
(2 - 0)
2 - 4-----
MNE D212-04-254 - 1
(2 - 1)
3 - 8-----
MNE D202-04-252 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.37-0.32-0.450.72-0.250.98T
MNE D229-03-254 - 1
(2 - 0)
8 - 2-----
MNE D222-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
MNE D216-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4---T--
MNE D212-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.31-0.500.95-0.250.75X
MNE D208-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
MNE D201-03-252 - 1
(0 - 0)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Lovcen CetinjeSo sánh số liệuFK Rudar Pljevlja
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Rudar Pljevlja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Lovcen Cetinje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Rudar Pljevlja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lovcen CetinjeThời gian ghi bànFK Rudar Pljevlja
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    18
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lovcen CetinjeChi tiết về HT/FTFK Rudar Pljevlja
  • 3
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    17
    19
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Lovcen CetinjeSố bàn thắng trong H1&H2FK Rudar Pljevlja
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    22
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lovcen Cetinje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D210-05-2025KháchKOM Podgorica7 Ngày
MNE D214-05-2025ChủFK Podgorica11 Ngày
MNE D218-05-2025KháchFK Ibar Rozaje15 Ngày
FK Rudar Pljevlja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D210-05-2025ChủFK Mladost DG7 Ngày
MNE D214-05-2025KháchFK Grbalj Radanovici11 Ngày
MNE D218-05-2025ChủOSK Igalo15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng53.6% [15]
  • [8] 29.6%Hòa28.6% [15]
  • [7] 25.9%Bại17.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng25.0% [7]
  • [4] 14.8%Hòa14.3% [4]
  • [3] 11.1%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Lovcen Cetinje VS FK Rudar Pljevlja ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình