So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Dinamo Batumi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhDinamo Batumi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
60242620.0%
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151011424155441.7%
18756201926538.9%
18855222229344.4%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12T0.88-0.670.94TT
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.18-0.25-0.68H0.96-1.000.86BT
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.86-0.15-0.09B0.87-0.500.95HT
GEO D128-10-231 - 3
(0 - 2)
2 - 8---B---
GEO D119-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---
GEO D110-05-231 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.13-0.20-0.78B0.92-1.500.92BH
GEO D112-03-233 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.78-0.22-0.13B-0.98-0.670.82TT
GEO D124-10-211 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.10-0.19-0.84T0.90-1.750.92BX
GEO D108-08-213 - 1
(1 - 1)
8 - 0---B---
GEO D112-05-210 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.17-0.25-0.74B-0.95-1.000.65BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.27-0.63B0.98-0.750.78BX
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.25-0.22B0.800.75-0.96BX
GEO D109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.24-0.27-0.59H0.94-0.750.90BX
GEO D101-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.35B0.990.250.83BT
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.20-0.23-0.70B0.80-1.25-0.98BX
GEO D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H--
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6---T--
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12T0.881.50.94TT
GEO D126-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.31-0.32-0.47T0.96-0.250.86TT
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.10B0.841.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-11-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.52-0.30-0.300.920.50.84T
GEO D123-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1-----
GEO D108-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.29-0.270.850.50.97X
GEO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-----
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.390.810-0.99T
GEO D118-10-243 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.66-0.25-0.190.9310.83T
GEO D105-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1-----
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12T0.881.50.94TT
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.50-0.31-0.311.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

SamtrediaSo sánh số liệuDinamo Batumi
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem2XemXem8XemXem54.5%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem4XemXem14XemXem30.8%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem1XemXem7XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem6XemXem23.1%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànDinamo Batumi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTDinamo Batumi
  • 1
    3
    T/T
    1
    4
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    4
    H/T
    17
    14
    H/H
    7
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Batumi
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    6
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    9
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.9%Thắng41.7% [15]
  • [12] 33.3%Hòa27.8% [15]
  • [19] 52.8%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng22.2% [8]
  • [7] 19.4%Hòa13.9% [5]
  • [7] 19.4%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Samtredia VS Dinamo Batumi ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình