So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0
1.00
0.80
2.25
0.96
2.32
3.25
2.62
Live
0.79
0.25
-0.97
-0.95
2.5
0.75
2.04
3.25
3.10
Run
0.84
0
0.98
-0.30
0.5
0.10
10.00
1.08
10.50
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.85
2.25
0.95
2.40
3.10
2.63
Live
1.00
0.5
0.80
0.97
2.5
0.82
1.90
3.40
3.40
Run
0.77
0
-0.98
-0.20
0.5
0.12
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.81
2.25
0.95
2.23
3.25
2.76
Live
0.78
0.25
-0.94
0.77
2.25
-0.95
1.92
3.35
3.30
Run
0.78
0
-0.94
-0.13
0.5
0.03
9.20
1.09
11.00
188betSớm
0.77
0
-0.99
0.81
2.25
0.97
2.32
3.25
2.62
Live
0.80
0.25
-0.96
-0.99
2.5
0.81
2.04
3.25
3.10
Run
0.85
0
0.99
-0.29
0.5
0.11
10.00
1.08
10.50
SbobetSớm
0.86
0.25
0.98
-0.98
2.5
0.80
2.06
3.14
3.14
Live
0.86
0.25
0.98
-0.98
2.5
0.80
2.06
3.14
3.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens (w)
ChủHòaKhách
Pitea IF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens (w)So Sánh Sức MạnhPitea IF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-7] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258710343531732.0%
12534201518841.7%
13346142013623.1%
61321010616.7%
[SWE Damallsvenskan-6] Pitea IF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
259610242833636.0%
13715191422453.8%
1225551411916.7%
63121431050.0%

Thành tích đối đầu

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Pitea IF (W)
Djurgardens (W)Pitea IF (W)
Djurgardens (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD123-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.50-0.31-0.31B-0.990.500.81BX
INT CF06-04-241 - 1
(1 - 1)
- ---H---
SWE WD129-06-234 - 0
(3 - 0)
6 - 4-0.78-0.22-0.15B0.92-0.670.78BT
SWE WD109-05-230 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.33-0.30-0.49B-0.97-0.250.79BX
SWEC-W12-03-232 - 2
(1 - 0)
3 - 6---H---
SWE WD113-06-223 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.29-0.29B0.770.500.93BT
SWE WD127-03-221 - 4
(0 - 3)
0 - 6-0.48-0.30-0.34B0.860.250.96BT
SWEC-W06-03-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
SWE WD107-07-213 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TT
SWE WD130-05-211 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.29-0.38B0.780.00-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)Orebro Soder (W)
Djurgardens (W)Celtic (W)
Mallbackens IF (W)Djurgardens (W)
Orebro (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD123-09-242 - 2
(2 - 0)
8 - 4-0.43-0.31-0.38H0.780-0.96HT
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.36T0.920.250.90TT
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.83B0.84-1.750.98BX
SWE WD124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 9-0.65-0.26-0.22B-0.9710.79HT
INT CF10-08-244 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF30-07-241 - 3
(1 - 1)
- ---T--
SWE WD106-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.29-0.60B0.93-0.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Pitea IF (w)            
Chủ - Khách
Pitea IF (W)Orebro (W)
Skelleftea FC (W)Pitea IF (W)
Vaxjo (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Trelleborgs FF (W)
Pitea IF (W)BK Hacken (W)
Kristianstads DFF (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
AIK Solna (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)AIK Solna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 0-----
SWEC-W18-09-240 - 10
(0 - 3)
- -----
SWE WD114-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90X
SWE WD108-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.94-0.13-0.080.782.50.92T
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.16-0.25-0.710.75-1.25-0.99X
SWE WD125-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.60-0.28-0.240.880.750.88X
INT CF17-08-241 - 0
(0 - 0)
- -----
SWE WD105-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.40-0.31-0.410.9000.86X
SWE WD101-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.30-0.30-0.520.86-0.50.90X
SWE WD127-06-245 - 3
(3 - 1)
10 - 3-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Djurgardens (w)So sánh số liệuPitea IF (w)
  • 18Tổng số ghi bàn20
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Pitea IF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Djurgardens (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Pitea IF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Djurgardens (w)Thời gian ghi bànPitea IF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    11
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    8
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    8
    Bàn thắng H1
    14
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Djurgardens (w)Chi tiết về HT/FTPitea IF (w)
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    6
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Djurgardens (w)Số bàn thắng trong H1&H2Pitea IF (w)
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024KháchAIK Solna (W)7 Ngày
SWEC-W16-10-2024KháchIK Uppsala (W)11 Ngày
SWE WD119-10-2024ChủBK Hacken (W)14 Ngày
Pitea IF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024ChủBrommapojkarna (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024KháchVittsjo GIK (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 32.0%Thắng36.0% [9]
  • [7] 28.0%Hòa24.0% [9]
  • [10] 40.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa20.0% [5]
  • [4] 16.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Djurgardens (w) VS Pitea IF (w) ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình