Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan (w)
ChủHòaKhách
FK Ryazan (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan (w)So Sánh Sức MạnhFK Ryazan (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 2T 1H 6B
    6T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Women's Premier League-13] Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24222018658138.3%
12111013344138.3%
1211105314138.3%
602431020.0%
[RUS Women's Premier League-11] FK Ryazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2462162447201125.0%
124081123121033.3%
12228132481016.7%
6114419416.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
FK Ryazan (W)Rubin Kazan (W)
FK Ryazan (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Ryazan (W)
FK Ryazan (W)Rubin Kazan (W)
FK Ryazan (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Ryazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Ryazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Ryazan (W)
FK Ryazan (W)Rubin Kazan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL20-04-244 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B---
RUS WPL07-10-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---
RUS WPL27-05-231 - 2
(0 - 2)
2 - 11---B---
RUS WPL23-09-221 - 2
(0 - 0)
- ---T---
RUS WPL21-05-220 - 1
(0 - 0)
- -0.68-0.26-0.18T0.851.000.91TX
RUS WPL25-03-221 - 1
(0 - 0)
- -0.27-0.30-0.55H0.99-0.500.83BX
RUS WPL20-11-211 - 5
(0 - 1)
- ---B---
RUS WPL07-08-210 - 1
(0 - 0)
2 - 7---B---
RUS WPL22-05-212 - 0
(1 - 0)
5 - 1---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
Krylya Sovetov Samara (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Yenisey Krasnoyarsk (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Rubin Kazan (W)Zenit St Petersburg (W)
Rubin Kazan (W)Lokomotiv Moscow (W)
Rubin Kazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Chertanovo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Dynamo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Rostov (W)
Master Saturn FC (W)Rubin Kazan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL01-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
RUS WPL18-08-241 - 2
(0 - 0)
5 - 2---B--
RUS WPL11-08-240 - 3
(0 - 0)
5 - 2---B--
RUS WPL27-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 12---B--
RUS WPL21-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H--
RUS WC04-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.21-0.26-0.68B0.82-10.88BX
RUS WPL29-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1---B--
RUS WPL21-06-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5---B--
RUS WPL15-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 9---B--
RUS WC07-06-241 - 2
(1 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

FK Ryazan (w)            
Chủ - Khách
Zvezda 2005 (W)FK Ryazan (W)
FK Ryazan (W)CSKA Moscow (W)
FK Ryazan (W)Spartak Moscow (W)
FK Ryazan (W)Chertanovo Moscow (W)
Krasnodar FK (W)FK Ryazan (W)
Spartak Moscow (W)FK Ryazan (W)
FK Ryazan (W)Yenisey Krasnoyarsk (W)
Krylya Sovetov Samara (W)FK Ryazan (W)
FK Ryazan (W)Zenit St Petersburg (W)
Lokomotiv Moscow (W)FK Ryazan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL31-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5-----
RUS WPL17-08-240 - 5
(0 - 0)
- -----
RUS WPL10-08-240 - 6
(0 - 3)
3 - 5-----
RUS WPL21-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
RUS WC07-07-244 - 0
(3 - 0)
- -----
RUS WPL30-06-243 - 2
(1 - 2)
6 - 4-----
RUS WPL22-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.31-0.360.880.250.82X
RUS WPL15-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-----
RUS WPL25-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 8-----
RUS WPL18-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Rubin Kazan (w)So sánh số liệuFK Ryazan (w)
  • 5Tổng số ghi bàn5
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 18Tổng số mất bàn25
  • 1.8Trung bình mất bàn2.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Ryazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310225.0%Xem150.0%150.0%Xem
Rubin Kazan (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Ryazan (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan (w)Thời gian ghi bànFK Ryazan (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan (w)Chi tiết về HT/FTFK Ryazan (w)
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan (w)Số bàn thắng trong H1&H2FK Ryazan (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    12
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL21-09-2024KháchZvezda 2005 (W)7 Ngày
RUS WPL28-09-2024KháchCSKA Moscow (W)14 Ngày
RUS WPL12-10-2024KháchSpartak Moscow (W)28 Ngày
FK Ryazan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL21-09-2024ChủKrasnodar FK (W)7 Ngày
RUS WPL28-09-2024ChủFK Rostov (W)14 Ngày
RUS WPL12-10-2024KháchDynamo Moscow (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng25.0% [6]
  • [2] 8.3%Hòa8.3% [6]
  • [20] 83.3%Bại66.7% [16]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.2%Thắng8.3% [2]
  • [1] 4.2%Hòa8.3% [2]
  • [10] 41.7%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Rubin Kazan (w) VS FK Ryazan (w) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình