So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.5
0.95
0.79
2.25
0.97
1.81
3.35
3.70
Live
0.93
1
0.89
0.83
2.75
0.97
1.51
3.95
4.85
Run
0.53
0
-0.71
-0.41
2.5
0.21
1.09
6.20
23.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.83
2.75
0.98
1.60
3.75
5.00
Live
0.95
1
0.85
0.85
2.75
0.95
1.55
3.80
5.25
Run
0.60
0
-0.77
-0.16
2.5
0.09
1.11
6.50
29.00
Mansion88Sớm
0.78
0.5
0.98
0.74
2.25
-0.98
1.73
3.60
3.75
Live
-0.98
1
0.82
0.78
2.75
-0.96
1.56
3.95
4.50
Run
0.57
0
-0.73
-0.33
2.5
0.21
1.11
4.95
57.00
188betSớm
0.82
0.5
0.96
0.80
2.25
0.98
1.81
3.35
3.70
Live
0.95
1
0.89
0.84
2.75
0.98
1.55
3.90
4.60
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
2.5
0.03
1.10
6.10
21.00
SbobetSớm
0.83
0.5
0.99
0.95
2.5
0.85
1.83
3.15
3.61
Live
0.96
1
0.88
0.92
2.75
0.90
1.51
3.82
5.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.15
2.5
0.01
1.16
4.74
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2913610473845444.8%
14824241326357.1%
15546232519733.3%
64028121266.7%
[SER Super liga-8] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911612435139837.9%
14725262723450.0%
154471724161026.7%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.40B0.800.000.90BX
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.29-0.46B0.84-0.250.98BX
SER CUP11-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.46-0.31-0.35T0.980.250.84TT
SER D126-11-230 - 4
(0 - 2)
7 - 0-0.52-0.31-0.29B0.910.500.91BT
SER D130-07-232 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BH
SER D129-04-230 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.49-0.32-0.31T-0.970.500.79TX
SER D106-03-231 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.52-0.32-0.27B0.910.500.91BX
SER D105-09-221 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.37-0.33-0.42B-0.970.000.79BT
SER D130-04-222 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.56-0.31-0.25B0.800.50-0.98BT
SER D101-03-220 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.49-0.32-0.32T0.800.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC
Radnicki 1923 KragujevacFK Nizhny Novgorod
Radnicki 1923 KragujevacFC Botosani
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19T0.9010.92TX
SER D108-02-256 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.88-0.15-0.09B0.7920.97BT
SER D103-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TX
INT CF24-01-252 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF19-01-252 - 1
(0 - 1)
3 - 1---T--
INT CF13-01-251 - 4
(0 - 3)
- ---B--
SER D121-12-243 - 2
(2 - 0)
1 - 4-0.62-0.26-0.25B0.860.750.96BT
SER D116-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.63-0.26-0.22T0.810.75-0.99TX
SER D109-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.43-0.29-0.41T0.8500.97TT
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.40B0.8000.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomNovi Pazar
Jedinstvo UBNovi Pazar
Novi PazarTekstilac
Novi PazarGyori ETO
Novi PazarTerek Grozny
Dinamo BucurestiNovi Pazar
Novi PazarGangwon FC
Mladost LucaniNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
OFK BeogradNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.59-0.29-0.240.920.750.90X
SER D109-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.25-0.30-0.571.00-0.50.76X
SER D101-02-252 - 3
(1 - 2)
7 - 5-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97T
INT CF19-01-251 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF16-01-253 - 5
(1 - 2)
- -----
INT CF13-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF10-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
SER D120-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
SER D115-12-241 - 7
(1 - 4)
2 - 5-0.12-0.18-0.830.94-1.750.88T
SER D109-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.54-0.29-0.280.840.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn23
  • 1.8Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem11XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    19
    16
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 8
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-03-2025KháchCukaricki Stankom4 Ngày
SER D108-03-2025ChủBacka Topola10 Ngày
SER D115-03-2025KháchJedinstvo UB17 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-03-2025ChủFK Napredak Krusevac4 Ngày
SER D108-03-2025KháchPartizan Belgrade10 Ngày
SER D115-03-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Novi Pazar
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 44.8%Thắng37.9% [11]
  • [6] 20.7%Hòa20.7% [11]
  • [10] 34.5%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 27.6%Thắng13.8% [4]
  • [2] 6.9%Hòa13.8% [4]
  • [4] 13.8%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Novi Pazar ngày 28-02-2025 - Thông tin đội hình