So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1.75
-0.98
1.00
3.25
0.80
1.18
5.80
9.70
Live
0.87
2
-0.99
0.94
3
0.92
1.14
6.20
11.50
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.18
3.5
0.04
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
1.00
2
0.85
0.95
3.25
0.90
1.17
6.00
11.00
Live
0.85
2
0.95
0.90
3
0.90
1.14
7.50
13.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.20
3.5
0.13
1.00
41.00
301.00
Mansion88Sớm
0.74
1.75
-0.98
0.95
3.25
0.81
1.18
6.00
9.40
Live
0.72
1.75
-0.88
0.94
3
0.88
1.16
6.30
10.00
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.05
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.81
1.75
-0.97
-0.99
3.25
0.81
1.18
5.80
9.70
Live
0.88
2
-0.98
0.95
3
0.93
1.14
6.30
12.00
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.18
3.5
0.06
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.82
1.75
1.00
1.00
3.25
0.80
1.19
5.40
8.40
Live
0.75
1.75
-0.92
0.95
3
0.87
1.17
5.80
10.50
Run
0.18
0
-0.34
-0.19
3.5
0.05
1.06
6.70
36.00

Bên nào sẽ thắng?

FBC Melgar
ChủHòaKhách
UTC Cajamarca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FBC MelgarSo Sánh Sức MạnhUTC Cajamarca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-3] FBC Melgar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5500103153100.0%
33006193100.0%
22004263100.0%
6330831250.0%
[PER Liga 1-27] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
50233122270.0%
2011041270.0%
3012381240.0%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

FBC Melgar            
Chủ - Khách
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
UTC CajamarcaFBC Melgar
UTC CajamarcaFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D122-10-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.85-0.17-0.08T0.80-0.57-0.98TX
PER D112-05-242 - 6
(0 - 2)
6 - 5-0.31-0.31-0.51T0.84-0.500.98TT
PER D115-08-231 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.79-0.21-0.13H0.91-0.670.91TX
PER D118-03-230 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.38-0.31-0.42H-0.990.000.81HX
PER D129-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.76-0.22-0.14T0.80-0.80-0.98TX
PER D104-03-223 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.37-0.31-0.44B0.78-0.25-0.96BT
PER D117-08-210 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.52-0.33-0.27B0.920.500.90BX
PER D115-04-213 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.31-0.31-0.50B0.82-0.501.00BT
PER D128-02-201 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.44-0.28-0.38H-0.950.250.79TX
PER D117-08-190 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.29-0.39T0.810.00-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FBC Melgar            
Chủ - Khách
FBC MelgarDeportivo Cuenca
MillonariosFBC Melgar
America de CaliFBC Melgar
FBC MelgarDeportivo Garcilaso
Sport HuancayoFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
Sport BoysFBC Melgar
Alianza LimaFBC Melgar
FBC MelgarAtletico Grau
Carlos ManucciFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF26-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.71-0.26-0.18H0.7510.95TX
INT CF17-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.62-0.28-0.22H0.780.75-0.96TX
INT CF12-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.57-0.30-0.24T0.980.750.78TX
PER D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.85-0.17-0.10H0.801.75-0.98TX
PER D127-10-242 - 4
(1 - 2)
2 - 4-0.26-0.30-0.56T0.80-0.75-0.98TT
PER D122-10-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.85-0.17-0.08T0.801.75-0.98TX
PER D118-10-240 - 2
(0 - 2)
9 - 6-0.31-0.32-0.49T-0.97-0.250.79TX
PER D129-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.60-0.29-0.22H0.870.750.89TX
PER D124-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.72-0.23-0.16H0.931.250.83TX
PER D120-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.20-0.27-0.65H0.78-1-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 10%

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport BoysUTC Cajamarca
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Lima
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCarlos Manucci
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCienciano
Sporting CristalUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D102-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.180.8610.96X
PER D127-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.30-0.260.770.5-0.95X
PER D122-10-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.85-0.17-0.08T0.801.75-0.98TX
PER D118-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.26-0.31-0.56-0.98-0.50.80X
PER D130-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.65-0.27-0.20-0.9710.79T
PER D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.67-0.25-0.200.9010.86X
PER D119-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.63-0.25-0.240.800.75-0.98X
PER D113-09-241 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.31-0.330.850.250.97T
PER D125-08-244 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.82-0.18-0.120.921.750.90T
PER D120-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.38-0.30-0.420.9900.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

FBC MelgarSo sánh số liệuUTC Cajamarca
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FBC Melgar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FBC Melgar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FBC MelgarThời gian ghi bànUTC Cajamarca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FBC Melgar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-02-2025KháchCusco FC6 Ngày
CON CLA21-02-2025KháchDeportes Tolima12 Ngày
PER D124-02-2025ChủAlianza Atletico Sullana15 Ngày
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-02-2025ChủEM Deportivo Binacional6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa40.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 60.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 80.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

FBC Melgar VS UTC Cajamarca ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình