So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.83
0.90
2.25
0.90
1.75
3.55
4.40
Live
0.81
1
-0.99
0.73
2.25
-0.93
1.45
4.05
6.80
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.90
0.85
2.25
1.00
1.73
3.50
5.50
Live
-0.95
1.25
0.80
0.82
2.25
-0.98
1.45
4.20
7.50
Run
0.50
0
-0.61
-0.14
2.5
0.09
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.86
0.90
2.25
0.90
1.73
3.45
3.95
Live
0.82
1
-0.98
0.91
2.25
0.91
1.44
3.90
6.50
Run
0.52
0
-0.62
-0.11
2.5
0.03
1.13
5.30
40.00
188betSớm
1.00
0.75
0.84
0.91
2.25
0.91
1.75
3.55
4.40
Live
0.82
1
-0.98
0.74
2.25
-0.93
1.45
4.05
6.80
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
1.13
6.40
26.00
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.92
2.25
0.88
1.63
3.28
4.48
Live
-0.93
1.25
0.76
0.84
2.25
0.98
1.40
3.85
6.80
Run
0.50
0
-0.60
-0.11
2.5
0.01
1.14
5.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
Panionios
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhPanionios
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Cup-] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303117950.0%
[GRE Cup-] Panionios
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211041150.0%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
PanioniosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanionios
Asteras TripolisPanionios
PanioniosAsteras Tripolis
PanioniosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanionios
Asteras TripolisPanionios
PanioniosAsteras Tripolis
PanioniosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanionios
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup18-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.33-0.31-0.48T0.97-0.250.85TX
GRE D115-06-200 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.52-0.31-0.28H0.910.500.91TX
GRE D123-01-202 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.63-0.29-0.20T0.770.75-0.95TX
GRE D120-10-190 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.34-0.32-0.41T0.78-0.25-0.90TX
INT CF11-08-191 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.32-0.33B0.880.250.94BX
INT CF03-08-191 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.58-0.29-0.25T0.960.750.86TX
GRE D105-05-193 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.23-0.18T-0.93-0.800.83TT
GRE D130-01-191 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.41-0.31-0.36B0.800.00-0.93BX
GRE D124-02-180 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.50-0.33-0.27H-0.970.500.85TX
GRE D122-10-170 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.33-0.32B0.940.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisAris Thessaloniki
PanioniosAsteras Tripolis
Volos NFCAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisZakynthos
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
AEK AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
ZakynthosAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D123-12-242 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.35-0.32-0.42T0.78-0.25-0.90TT
GRE Cup18-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.33-0.31-0.48T0.97-0.250.85TX
GRE D114-12-242 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.36B0.810-0.93BT
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.28-0.58B0.96-0.750.92BX
GRE Cup05-12-245 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.92-0.12-0.06T0.772.25-0.95TT
GRE D101-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.37-0.31-0.40B-0.9700.85BT
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.20-0.27-0.61B-0.93-0.750.81BT
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.78-0.20-0.11B0.931.50.95BT
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.29-0.30T0.820.25-0.94TT
GRE Cup31-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.10-0.18-0.83T0.91-1.750.91BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Panionios            
Chủ - Khách
AEK Athens BPanionios
PanioniosAsteras Tripolis
Egaleo AthensPanionios
PanioniosPanargiakos
PanioniosPanserraikos
Chania KissamikosPanionios
PanioniosAsteras Tripoli B
Kalamata AOPanionios
AE KifisiasPanionios
PanioniosIlioupoli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D221-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.25-0.29-0.580.87-0.750.95X
GRE Cup18-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.33-0.31-0.48T0.97-0.250.85TX
GRE D215-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.21-0.33-0.580.87-0.750.95T
GRE D209-12-244 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.74-0.25-0.110.951.250.81T
GRE Cup05-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.400.9100.91T
GRE D201-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
4 - 4-----
GRE D217-11-241 - 1
(1 - 1)
13 - 0-0.54-0.34-0.240.850.50.91T
GRE D211-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.56-0.32-0.240.800.5-0.98T
GRE D203-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Asteras AktorSo sánh số liệuPanionios
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Panionios
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem5XemXem1XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Panionios
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asteras AktorThời gian ghi bànPanionios
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Asteras AktorChi tiết về HT/FTPanionios
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Asteras AktorSố bàn thắng trong H1&H2Panionios
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D113-01-2025ChủPanaitolikos Agrinio5 Ngày
GRE D119-01-2025KháchLevadiakos11 Ngày
GRE D125-01-2025ChủKallithea17 Ngày
Panionios
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D212-01-2025ChủPanahaiki-20054 Ngày
GRE D219-01-2025KháchIlioupoli11 Ngày
GRE D226-01-2025ChủAE Kifisias18 Ngày

Asteras Aktor VS Panionios ngày 08-01-2025 - Thông tin đội hình