So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.80
0.92
2.25
0.78
2.49
3.05
2.37
Live
0.81
0.25
0.89
0.84
2.25
0.86
2.05
3.05
2.98
Run
0.75
0
-0.93
-0.33
2.5
0.13
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.88
0.80
2.75
1.00
4.00
3.80
1.67
Live
0.82
0
0.97
0.90
2.5
0.90
2.40
3.30
2.50
Run
0.70
0
-0.91
-0.22
2.5
0.15
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.5
0.98
0.93
2.75
0.83
3.05
3.50
1.98
Live
-0.89
0.25
0.65
0.76
2.25
1.00
2.39
3.30
2.29
Run
0.60
0
-0.76
-0.25
2.5
0.13
1.03
7.30
85.00
188betSớm
0.91
0
0.81
0.93
2.25
0.79
2.49
3.05
2.37
Live
0.82
0.25
0.90
0.79
2.25
0.93
2.05
3.05
2.98
Run
0.81
0
-0.97
-0.30
2.5
0.12
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.91
0.25
0.85
0.91
2.25
0.85
2.12
2.95
2.92
Live
-0.96
0.25
0.72
0.59
2.25
-0.83
2.28
3.03
2.61
Run
0.58
0
-0.78
-0.39
2.5
0.19
1.01
9.00
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Armenia (w)
ChủHòaKhách
Kazakhstan (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Armenia (w)So Sánh Sức MạnhKazakhstan (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 0H 4B
    4T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-] Armenia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114614416.7%
[UEFA WNL-] Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611458416.7%

Thành tích đối đầu

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.16B0.90-0.800.80BT
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.65T0.81-1.000.95HT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07B-0.99-0.400.81BT
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 4-0.22-0.25-0.64B0.77-1.000.99BT
INT FRL15-06-210 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.56-0.29-0.27B-0.970.750.79BT
INT FRL12-06-212 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.58-0.27-0.27T0.940.750.82TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Moldova (W)Armenia (W)
Moldova (W)Armenia (W)
Romania (W)Armenia (W)
Armenia (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL01-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.30-0.30B0.900.50.86BX
INT FRL28-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.21H0.8410.98TX
UEFACW Q16-07-243 - 1
(1 - 0)
8 - 0---B--
UEFACW Q12-07-241 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.20-0.24-0.68B0.92-10.84BT
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.16B0.901.250.80BT
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.65T0.81-10.95HT
UEFACW Q09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.99-0.08-0.05T0.823.250.94TT
UEFACW Q05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.97B0.98-30.78BT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07B-0.992.50.81BT
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Israel (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Israel (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.16-0.24-0.720.81-1.250.95T
UEFACW Q04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.72-0.24-0.16B0.901.250.80BT
UEFACW Q31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.21-0.25-0.65T0.81-10.95HT
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.070.902.250.86X
UEFACW Q05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.34-0.30-0.470.88-0.250.88X
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.13-0.07B-0.992.50.81BT
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.29-0.431.0000.82X
UEFA WNL26-11-230 - 0
(0 - 0)
- -----
UEFA WNL23-11-230 - 2
(0 - 2)
- -0.19-0.24-0.691.00-10.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Armenia (w)So sánh số liệuKazakhstan (w)
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 31Tổng số mất bàn12
  • 3.1Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%
Armenia (w)Thời gian ghi bànKazakhstan (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Armenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL04-04-2025ChủLuxembourg (W)38 Ngày
UEFA WNL08-04-2025KháchKazakhstan (W)42 Ngày
UEFA WNL30-05-2025KháchLuxembourg (W)94 Ngày
Kazakhstan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL04-04-2025KháchLiechtenstein (W)38 Ngày
UEFA WNL08-04-2025ChủArmenia (W)42 Ngày
UEFA WNL30-05-2025ChủLiechtenstein (W)94 Ngày

Armenia (w) VS Kazakhstan (w) ngày 25-02-2025 - Thông tin đội hình