So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
0.98
2
0.82
2.28
2.82
3.25
Live
0.86
0.25
-0.99
0.89
2
0.97
2.17
2.84
3.45
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
1.5
0.02
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.98
2
0.88
2.15
3.10
3.20
Live
0.85
0.25
1.00
0.95
2
0.90
2.10
3.10
3.30
Run
0.95
0
0.90
-0.12
1.5
0.06
1.04
13.00
251.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.81
0.97
2
0.85
2.17
2.94
3.05
Live
0.85
0.25
-0.97
-0.93
2
0.78
2.17
2.77
3.35
Run
0.88
0
-0.98
-0.36
0.5
0.26
6.70
1.18
9.60
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.99
2
0.83
2.28
2.82
3.25
Live
0.87
0.25
-0.97
0.94
2
0.94
2.21
2.74
3.55
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.03
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.97
2
0.85
2.24
2.86
3.07
Live
0.95
0.25
0.93
-0.94
2
0.80
2.15
2.86
3.26
Run
0.85
0
-0.95
-0.33
1.5
0.21
1.07
6.30
200.00

Bên nào sẽ thắng?

Hermannstadt
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HermannstadtSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3212911374166937.5%
167721914281343.8%
165291827171231.3%
6330711250.0%
[ROM Liga I-11] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33101493132641130.3%
177731811281041.2%
163761321161518.8%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiHermannstadt
HermannstadtPetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
Petrolul PloiestiHermannstadt
Petrolul PloiestiHermannstadt
HermannstadtPetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 1-0.45-0.33-0.32B0.970.250.85BT
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1---B---
ROM D125-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.33-0.27T0.990.500.83TH
ROM D111-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.32-0.33H0.970.250.85TX
ROM D124-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.33-0.36H0.800.00-0.98HX
ROM D113-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.34-0.31T0.920.250.90TX
ROM D113-02-232 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.39-0.32-0.38B0.880.000.94BH
ROM D110-09-222 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.41-0.33-0.36T0.780.00-0.96TT
ROM D205-05-221 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.45-0.34-0.33H0.970.250.85TH
ROM D206-04-220 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.32-0.34H0.940.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtUTA Arad
CSM Politehnica IasiHermannstadt
FC Steaua BucurestiHermannstadt
FK Napredak KrusevacHermannstadt
HermannstadtNeftchi Fargona
HermannstadtAlemannia Aachen
HermannstadtFarul Constanta
CSM Politehnica IasiHermannstadt
FC BotosaniHermannstadt
HermannstadtFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D131-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.33-0.30H0.860.250.96TX
ROM D125-01-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.41-0.32-0.37T0.810-0.99TX
ROM D117-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.74-0.23-0.14H0.911.250.91TX
INT CF12-01-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF07-01-253 - 0
(1 - 0)
- ---T--
ROM D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.33H0.900.250.92TX
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.31-0.41H0.9400.82HX
ROM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.43-0.34-0.36T-0.930.250.75TT
ROM D109-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.33-0.38T0.8800.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti
Zaglebie LubinPetrolul Ploiesti
CSKA 1948 SofiaPetrolul Ploiesti
OrdusporPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-01-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.270.950.50.87T
ROM D118-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.32-0.380.8400.98X
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF11-01-253 - 2
(2 - 0)
- -----
INT CF08-01-251 - 1
(1 - 1)
- -----
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.390.8500.91X
ROM D114-12-244 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.31-0.290.960.50.86T
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.33-0.31-0.460.91-0.250.91X
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.34-0.32-0.460.89-0.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

HermannstadtSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 2Tổng số mất bàn14
  • 0.2Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem3XemXem5XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem6XemXem11XemXem29.2%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem5XemXem7XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HermannstadtThời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HermannstadtChi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    11
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
HermannstadtSố bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D115-02-2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe6 Ngày
ROM D122-02-2025ChủGloria Buzau13 Ngày
ROMC26-02-2025KháchCSM Politehnica Iasi17 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D115-02-2025ChủUTA Arad6 Ngày
ROM D122-02-2025KháchCFR Cluj13 Ngày
ROM D101-03-2025KháchCSM Politehnica Iasi20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 37.5%Thắng30.3% [10]
  • [9] 28.1%Hòa42.4% [10]
  • [11] 34.4%Bại27.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng9.1% [3]
  • [7] 21.9%Hòa21.2% [7]
  • [2] 6.3%Bại18.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hermannstadt VS Petrolul Ploiesti ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình