[LUX National Division-6] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 42 | 6 | 52.2% |
11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 9 | 20 | 7 | 54.5% |
12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 22 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-8] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 34 | 8 | 39.1% |
12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 6 | 19 | 8 | 41.7% |
11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-05-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-05-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX Cup | 06-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-05-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-08-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 2 - 7 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Swift Hesperange | 6 Ngày |
LUX Cup | 23-04-2025 | Khách | F91 Dudelange | 10 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Mondercange | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-04-2025 | Chủ | Fola Esch | 6 Ngày |
LUX Cup | 23-04-2025 | Chủ | Red Boys Differdange | 10 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | F91 Dudelange | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật