So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
-0.95
-0.94
2
0.80
3.20
2.89
2.38
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.94
2
0.93
3.15
2.80
2.45
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.98
2
0.83
3.30
2.80
2.30
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.90
2
0.90
3.20
2.80
2.35
Run
0.50
0
-0.67
-0.14
3.5
0.08
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.99
0.99
2
0.79
3.25
2.75
2.24
Live
0.79
-0.25
-0.92
0.97
2
0.89
2.86
2.80
2.42
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.16
3.5
0.04
300.00
8.30
1.02
188betSớm
0.84
-0.25
-0.94
-0.93
2
0.81
3.20
2.89
2.38
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.95
2
0.94
3.15
2.80
2.45
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.13
3.5
0.03
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.94
-0.96
2
0.80
2.90
2.78
2.28
Live
0.80
-0.25
-0.93
0.94
2
0.92
3.09
2.89
2.21
Run
-0.84
0
0.74
-0.14
3.5
0.04
300.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Haras El Hodood
ChủHòaKhách
Petrojet
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haras El HodoodSo Sánh Sức MạnhPetrojet
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186481821441833.3%
942396141444.4%
922591582122.2%
621368733.3%
[EGY Premier League-15] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186751919471533.3%
934298131333.3%
93331011121233.3%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
PetrojetHaras El Hedoud
PetrojetHaras El Hedoud
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPetrojet
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30H-0.940.250.82TT
EGY D212-02-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.52-0.34-0.26H0.920.500.90TH
EGY D210-01-244 - 0
(3 - 0)
3 - 8-0.48-0.34-0.30B0.820.251.00BT
EGYCup07-12-191 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.66-0.27-0.20T0.991.000.83TX
EGY D115-02-192 - 2
(1 - 1)
1 - 1-0.50-0.34-0.28H1.000.500.82TT
EGY D131-08-180 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.54-0.32-0.24H0.860.500.96TX
EGY D108-06-161 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.58-0.32-0.22T-0.950.750.77TT
EGY D113-01-160 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.29-0.34-0.49B-0.95-0.250.77BH
EGY D118-05-151 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.49-0.33-0.30T-0.960.500.80TT
EGY D107-12-140 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.43-0.33-0.35H1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
NBE SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPharco
Pyramids FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
El Gouna FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudFuture FC
Ghazl El MahallahHaras El Hedoud
ZamalekHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D103-03-252 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.55-0.33-0.20B0.830.5-0.95BT
EGY D126-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.11-0.22-0.76B-0.95-1.250.83BX
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30H-0.940.250.82TT
EGY D116-02-252 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.38-0.35-0.35T0.870-0.99TT
EGY D112-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.80-0.19-0.09B0.881.51.00BT
EGY D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.37-0.38T-0.9800.80TX
EGY D131-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.42-0.34-0.32T-0.980.250.80TX
EGY D127-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.38-0.47T-0.94-0.250.76TX
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.47-0.36-0.25T0.790.25-0.92TX
EGY D116-01-253 - 2
(3 - 1)
1 - 5-0.70-0.24-0.14B0.801-0.93HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetGhazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
ZamalekPetrojet
PetrojetSmouha SC
Al Ahly SCPetrojet
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
NBE SCPetrojet
PetrojetAl Masry
PetrojetEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D105-03-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.37-0.29-0.970.250.85T
EGY D128-02-254 - 1
(3 - 1)
4 - 4-0.55-0.32-0.220.830.5-0.95T
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30H-0.940.250.82TT
EGY D116-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.62-0.26-0.20-0.9310.80X
EGY D111-02-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.34-0.37-0.37-0.9800.86X
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.69-0.26-0.130.801-0.98T
EGY D101-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.38-0.29-0.980.250.80X
EGY D128-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.34-0.270.820.25-0.94H
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.420.80-0.25-0.93T
EGY D110-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.36-0.32-0.920.250.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Haras El HodoodSo sánh số liệuPetrojet
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haras El HodoodThời gian ghi bànPetrojet
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haras El HodoodChi tiết về HT/FTPetrojet
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    10
    12
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Haras El HodoodSố bàn thắng trong H1&H2Petrojet
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC22-03-2025KháchAl-Ittihad Alexandria11 Ngày
EGY D113-04-2025ChủZamalek33 Ngày
EGY LC22-04-2025ChủPyramids FC42 Ngày
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC18-03-2025KháchSmouha SC7 Ngày
EGY LC24-03-2025ChủZamalek13 Ngày
EGY LC01-04-2025ChủEl Gouna FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa38.9% [6]
  • [8] 44.4%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Haras El Hodood VS Petrojet ngày 12-03-2025 - Thông tin đội hình