So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tbilisi
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TbilisiSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-9] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
504167490.0%
302145270.0%
202022270.0%
614178716.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-2] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
53209511260.0%
33006291100.0%
202033260.0%
63211151150.0%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.22T0.941.000.82TX
GEO D215-09-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5---T---
GEO D228-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.70-0.25-0.20H0.771.000.93TX
GEO D213-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---
GEO D209-12-234 - 3
(0 - 2)
2 - 3---B---
GEO D205-12-234 - 0
(1 - 0)
1 - 6---T---
GEO D120-09-192 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.45-0.31-0.38B0.980.250.72BT
GEO D122-06-191 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.65-0.26-0.21H-0.991.000.75TX
GEO D124-04-190 - 2
(0 - 1)
- ---T---
GEO D102-03-194 - 1
(2 - 1)
4 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D215-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.31-0.48H0.90-0.250.86BX
GEO D208-03-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF27-02-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF09-02-252 - 4
(0 - 0)
- ---B--
INT CF02-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
GEO D208-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
GEO D230-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T--
GEO D226-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2---T--
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.22T0.9410.82TX
GEO D209-11-242 - 1
(1 - 0)
1 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
FC Metalurgi RustaviFC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi RustaviGerda Barney
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0-----
INT CF19-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF05-02-255 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D116-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.29-0.450.80-0.25-0.98X
GEO D112-12-242 - 1
(1 - 0)
11 - 3-0.60-0.27-0.260.870.750.89T
GEO D208-12-241 - 3
(0 - 1)
2 - 10-0.40-0.29-0.470.75-0.250.95T
GEO D201-12-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.60-0.28-0.270.850.750.85T
GEO D226-11-244 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.360.800.250.90T
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.22T0.9410.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Lokomotiv TbilisiSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TbilisiThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D211-04-2025KháchFC Sioni Bolnisi6 Ngày
GEO D216-04-2025ChủSabutaroti billisse B11 Ngày
GEO D224-04-2025ChủSpaeri FC19 Ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D211-04-2025ChủSpaeri FC6 Ngày
GEO D216-04-2025KháchDinamo Tbilisi II11 Ngày
GEO D224-04-2025ChủFC Gonio19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng60.0% [3]
  • [4] 80.0%Hòa40.0% [3]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 40.0%Hòa40.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [2] 66.67%Hòa33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lokomotiv Tbilisi VS FC Metalurgi Rustavi ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình