So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
-0.98
2.25
0.78
2.00
3.20
3.50
Live
0.86
0.25
-0.98
-
-
-
2.14
3.00
3.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
-0.97
2.25
0.83
2.00
3.10
3.75
Live
0.88
0.25
0.98
0.98
2
0.88
2.15
2.88
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
-0.99
2.25
0.81
2.02
3.15
3.25
Live
-0.85
0.5
0.73
0.98
2
0.88
2.17
2.93
3.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
-0.97
2.25
0.79
2.00
3.20
3.50
Live
-0.85
0.5
0.75
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
-0.96
2.25
0.78
2.04
2.99
3.37
Live
-0.88
0.5
0.76
0.99
2
0.87
2.13
2.82
3.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-2] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3417134492892250.0%
17962271633752.9%
17872221231247.1%
63128111050.0%
[ROM Liga I-4] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3416135623588447.1%
171142391937464.7%
17593231624829.4%
63211341150.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D102-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.30-0.30H-0.970.500.79TX
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.43-0.30-0.37H-0.940.250.76TT
ROM D111-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.34-0.29-0.47B0.93-0.250.89BX
ROM D114-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.43-0.32-0.35T-0.950.250.77TX
ROM D110-12-231 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.41-0.31-0.38H0.850.000.97HX
ROM D106-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.47-0.31-0.32T0.870.250.95TX
ROM D114-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.48-0.30-0.32T0.840.250.98TX
ROM D109-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TX
ROM D105-02-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.32T0.900.250.92TX
ROM D115-12-220 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.36B-0.940.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
LyonFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiLyon
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki
Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.22T0.940.750.88TX
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49T-0.96-0.250.78TT
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.25H0.820.51.00TT
UEFA EL13-03-254 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.69-0.22-0.13B-0.961.250.84BT
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.30T0.800.25-0.98TX
UEFA EL06-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.26-0.25-0.54B-0.98-0.50.86BT
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.20T0.780.75-0.96TT
UEFA EL20-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.37-0.29-0.39T1.0000.88TX
ROM D116-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.17-0.26-0.67T0.88-10.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
CFR ClujGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiCFR Cluj
UTA AradCFR Cluj
CFR ClujHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D107-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.311.000.50.82X
ROMC03-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.33-0.320.860.250.96X
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9900.81X
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
ROM D109-03-256 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.80-0.20-0.110.881.50.94T
ROM D128-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.28-0.29-0.530.92-0.50.90X
ROM D122-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.26-0.181.0010.82X
ROM D116-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.20-0.27-0.63-0.98-0.750.80X
ROM D110-02-251 - 4
(0 - 0)
7 - 8-0.27-0.30-0.540.96-0.50.86T
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.26-0.19-0.9710.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuCFR Cluj
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem0XemXem16XemXem51.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem21XemXem63.6%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem3XemXem17XemXem39.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem1XemXem19XemXem39.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem11XemXem33.3%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem1XemXem15XemXem51.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    10
    10
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    21
    18
    Bàn thắng H1
    21
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 9
    8
    T/T
    3
    5
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    4
    H/T
    10
    8
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 7
    9
    Thắng 2+ bàn
    9
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    16
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-04-2025KháchRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D103-05-2025ChủDinamo Bucuresti13 Ngày
ROM D110-05-2025KháchUniversitaea Cluj20 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC23-04-2025ChủFarul Constanta3 Ngày
ROM D128-04-2025KháchDinamo Bucuresti8 Ngày
ROM D103-05-2025ChủUniversitaea Cluj13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 50.0%Thắng47.1% [16]
  • [13] 38.2%Hòa38.2% [16]
  • [4] 11.8%Bại14.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 26.5%Thắng14.7% [5]
  • [6] 17.6%Hòa26.5% [9]
  • [2] 5.9%Bại8.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS CFR Cluj ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình