Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.88 -0.25 0.93 0.88 -0.25 0.93 | 0.80 2.5 1.00 0.80 2.5 1.00 | 2.9 3.25 2.15 2.9 3.25 2.15 |
Live - | 0.88 -0.25 0.93 0.88 -0.25 0.93 | 0.80 2.5 1.00 0.80 2.5 1.00 | 2.9 3.25 2.15 2.9 3.25 2.15 |
14 0:1 | 0.85 0 0.95 0.97 0.25 0.82 | 0.97 2.5 0.82 0.85 3.5 0.95 | 2.5 3.25 2.6 5 4 1.53 |
16 0:0 | 1.00 0.25 0.80 0.87 0 0.92 | 0.77 3.25 -0.98 0.82 2.25 0.97 | 4.5 4 1.61 2.5 3.25 2.6 |
25 0:1 | - - - - | 0.95 2 0.85 0.87 3 0.92 | 2.75 3 2.5 6 4 1.44 |
26 0:1 | 0.97 0 0.82 0.90 0 0.90 | - - - - | - - - - - - |
HT 0:1 | 0.82 0 0.97 0.85 0 0.95 | 0.90 2.25 0.90 0.92 2.25 0.87 | - - - - - - |
57 1:1 | - - - - | 0.80 2 1.00 -0.95 3 0.75 | 8.5 4 1.36 3.5 2.05 3.1 |
63 1:1 | 0.82 0 0.97 -0.98 0 0.77 | - - - - | - - - - - - |
73 1:2 | 1.00 0 0.80 0.97 0.25 0.82 | 0.85 2.5 0.95 0.77 3.5 -0.98 | 2.62 1.8 7 8.5 3.4 1.44 |
81 2:2 | -0.77 0.25 0.60 -0.63 0.25 0.47 | -0.77 3.5 0.60 -0.77 4.5 0.60 | 15 3.6 1.3 3.2 1.53 8 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
FC Gifu3-4-2-13-4-2-1RB Omiya Ardija
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Chat
FC GifuCầu thủ chủ chốtRB Omiya Ardija
FC GifuSự kiện chínhRB Omiya Ardija
phạt đền
Phút




















