So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.90
1.00
2.25
0.86
1.74
3.50
4.60
Live
0.87
0.75
-0.98
-0.96
2.5
0.83
1.65
3.60
5.00
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
4.5
0.05
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.88
2
0.98
1.90
3.20
4.50
Live
0.85
0.75
1.00
-0.95
2.5
0.80
1.65
3.70
5.50
Run
0.55
0
-0.67
-0.19
4.5
0.12
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.94
0.91
2.25
0.93
1.73
3.50
4.60
Live
0.85
0.75
-0.93
-0.89
2.5
0.79
1.65
3.60
5.10
Run
0.59
0
-0.67
-0.21
4.5
0.13
1.19
5.20
21.00
188betSớm
0.99
0.75
0.91
-0.99
2.25
0.87
1.74
3.50
4.60
Live
0.88
0.75
-0.96
-0.98
2.5
0.87
1.65
3.60
5.00
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.17
4.5
0.07
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.95
0.99
2.25
0.89
1.66
3.42
4.84
Live
0.92
0.75
1.00
-0.93
2.5
0.83
1.68
3.56
4.89
Run
0.62
0
-0.70
-0.18
5.5
0.10
1.19
5.50
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Racing Club de Avellaneda
ChủHòaKhách
Banfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Club de AvellanedaSo Sánh Sức MạnhBanfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-5] Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14716231522550.0%
640213512866.7%
8314101010637.5%
621377733.3%
[ARG Division 1-14] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142571016111414.3%
71426571414.3%
711541141314.3%
60242720.0%

Thành tích đối đầu

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
BanfieldRacing Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D127-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.34-0.33-0.41B-0.890.000.77BT
ARG D104-06-232 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.28T-0.960.500.84TX
ARG D119-08-220 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.35-0.31-0.42T0.80-0.25-0.93TH
ARG D130-04-221 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.52-0.30-0.27H0.940.500.94TX
ARG D105-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.50-0.32-0.27H-0.980.500.86TX
ARG D112-02-212 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.42-0.33-0.37B0.800.00-0.98BX
ARG D131-10-190 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.54-0.32-0.26H0.850.50-0.97TX
ARG D126-11-180 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.61-0.31-0.17H0.860.75-0.98TX
ARG D117-09-171 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.30-0.29B0.980.500.90BX
ARG D125-06-171 - 3
(0 - 0)
8 - 3-0.42-0.31-0.37T-0.890.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
Independiente RivadaviaRacing Club
Racing ClubSanta Marina Tandil
Club Atlético UniónRacing Club
IndependienteRacing Club
Racing ClubCA Huracan
San LorenzoRacing Club
Botafogo RJRacing Club
Racing ClubBotafogo RJ
Racing ClubArgentinos Juniors
Club Atletico TigreRacing Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D128-03-252 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.36-0.31-0.41B-0.9300.80BT
ARG C23-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.89-0.15-0.08T0.8221.00TX
ARG D121-03-250 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.36-0.31-0.41T-0.9300.80TX
ARG D116-03-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.48-0.33-0.27H0.810.25-0.93TH
ARG D108-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.52-0.31-0.25B0.920.50.96BX
ARG D103-03-253 - 2
(1 - 1)
10 - 6-0.41-0.32-0.34B-0.900.250.78BT
RESU28-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 13-0.52-0.29-0.27T0.940.50.94TX
RESU21-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.43-0.32-0.33T-0.980.250.80TX
ARG D116-02-252 - 3
(0 - 2)
7 - 5-0.48-0.32-0.28B-0.930.50.81BT
ARG D112-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.32-0.30-0.46B0.96-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Banfield            
Chủ - Khách
BanfieldCA Huracan
Club Atlético UniónBanfield
BanfieldArgentinos Juniors
BanfieldIndependiente
Club Atletico TigreBanfield
BanfieldBoca Juniors
Estudiantes La PlataBanfield
BanfieldBelgrano
Barracas CentralBanfield
BanfieldNewells Old Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D128-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.34-0.34-0.400.75-0.25-0.88X
ARG D117-03-253 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.44-0.32-0.310.960.250.92T
ARG D107-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.32-0.35-0.410.78-0.25-0.90T
ARG D104-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.34-0.40-0.8800.76X
ARG D125-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.49-0.32-0.28-0.940.50.82X
ARG D114-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.32-0.440.87-0.25-0.99X
ARG D111-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.61-0.28-0.200.840.75-0.96X
ARG D107-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.42-0.33-0.33-0.950.250.83H
ARG D101-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.35-0.34-0.41-0.9300.80X
ARG D127-01-253 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.41-0.35-0.340.740-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Racing Club de AvellanedaSo sánh số liệuBanfield
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Club de AvellanedaThời gian ghi bànBanfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Club de AvellanedaChi tiết về HT/FTBanfield
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Racing Club de AvellanedaSố bàn thắng trong H1&H2Banfield
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Club de Avellaneda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA10-04-2025ChủAtletico Bucaramanga4 Ngày
ARG D113-04-2025KháchAldosivi Mar del Plata7 Ngày
ARG D120-04-2025ChủCentral Cordoba SDE14 Ngày
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D111-04-2025ChủIndependiente Rivadavia5 Ngày
ARG D120-04-2025KháchLanus14 Ngày
ARG D127-04-2025KháchAldosivi Mar del Plata21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng14.3% [2]
  • [1] 7.1%Hòa35.7% [2]
  • [6] 42.9%Bại50.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng7.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [1]
  • [2] 14.3%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 8.33%Hòa40.00% [4]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Racing Club de Avellaneda VS Banfield ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình