Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nicholas Enrique Benalcazar | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.02 | |
- | Moises Tablante | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.14 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.74 | |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
16 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.41 | ![]() ![]() |
- | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 |