So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.90
2.25
0.90
3.85
3.25
1.80
Live
-0.93
-0.5
0.80
0.88
2
0.98
4.30
3.20
1.80
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
1.5
0.03
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.75
1.00
0.88
2.25
0.98
5.25
3.40
1.73
Live
0.80
-0.75
-0.95
0.88
2
0.98
5.50
3.10
1.75
Run
-0.67
0
0.50
-0.11
1.5
0.05
501.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.91
0.98
2.5
0.78
4.40
3.40
1.67
Live
-0.95
-0.5
0.79
0.87
2
0.95
4.30
3.05
1.79
Run
-0.67
0
0.51
-0.17
1.5
0.07
150.00
7.60
1.02
188betSớm
-0.97
-0.5
0.81
0.91
2.25
0.91
3.85
3.25
1.80
Live
-0.86
-0.5
0.76
0.95
2
0.93
4.30
3.20
1.80
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.16
1.5
0.04
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.82
0.95
2.25
0.85
3.80
3.05
1.82
Live
0.85
-0.75
0.99
0.97
2
0.85
4.82
3.11
1.69
Run
-0.66
0
0.50
-0.15
1.5
0.01
300.00
7.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

UTC Cajamarca
ChủHòaKhách
Alianza Lima
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTC CajamarcaSo Sánh Sức MạnhAlianza Lima
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-29] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34710173553312920.6%
177462825252541.2%
1706117286290.0%
6123512516.7%
[PER Liga 1-6] Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342239572769664.7%
1712233111381170.6%
171016261631558.8%
6411921366.7%

Thành tích đối đầu

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
Alianza LimaUTC Cajamarca
Alianza LimaUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Lima
UTC CajamarcaAlianza Lima
Alianza LimaUTC Cajamarca
Alianza LimaUTC Cajamarca
Alianza LimaUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Lima
Alianza LimaUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Lima
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D104-05-241 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.81-0.20-0.12B0.84-0.670.98TX
PER D106-08-231 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.81-0.20-0.11B0.83-0.670.99TX
PER D105-03-230 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.38-0.30-0.44B0.77-0.25-0.95BX
PER D128-08-221 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
PER D110-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.58-0.29-0.25B0.940.750.88BX
PER D102-10-212 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.29-0.24B0.990.750.89BX
PER D111-09-200 - 2
(0 - 1)
7 - 9-0.56-0.29-0.27T-0.990.750.81TX
PER D114-09-191 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.40-0.30-0.42H0.990.000.85HX
PER D130-03-192 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.69-0.26-0.17H0.861.001.00TT
PER D124-10-180 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.53-0.32-0.27B0.880.500.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCarlos Manucci
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCienciano
Sporting CristalUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Comerciantes UnidosUTC Cajamarca
UTC CajamarcaDeportivo Union Comercio
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Atletico Sullana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D130-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.65-0.27-0.20B-0.9710.79BT
PER D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.67-0.25-0.20T0.9010.86TX
PER D119-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.63-0.25-0.24H0.800.75-0.98TX
PER D113-09-241 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.31-0.33B0.850.250.97BT
PER D125-08-244 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.82-0.18-0.12B0.921.750.90BT
PER D120-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.38-0.30-0.42H0.9900.83HX
PER D115-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
PER D109-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.67-0.26-0.20T0.9610.86TT
PER D105-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.85-0.17-0.10B0.821.751.00TX
PER D101-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.58-0.29-0.25H0.960.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Alianza Lima            
Chủ - Khách
Alianza LimaFBC Melgar
Sport BoysAlianza Lima
Atletico GrauAlianza Lima
Alianza LimaCarlos Manucci
Los ChankasAlianza Lima
Alianza LimaCienciano
Sporting CristalAlianza Lima
Alianza LimaAD Tarma
Comerciantes UnidosAlianza Lima
Alianza LimaDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D129-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.60-0.29-0.220.870.750.89X
PER D122-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.17-0.25-0.690.96-10.80T
PER D118-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.32-0.480.99-0.250.83X
PER D115-09-241 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.86-0.17-0.090.801.75-0.98X
PER D124-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.28-0.441.0000.82X
PER D121-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.82-0.19-0.100.971.750.85T
PER D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.31-0.360.910.250.79X
PER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.71-0.25-0.160.771-0.95X
PER D103-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.20-0.28-0.64-0.98-0.750.80T
PER D131-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.88-0.16-0.090.8720.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

UTC CajamarcaSo sánh số liệuAlianza Lima
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn3
  • 1.6Trung bình mất bàn0.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem1XemXem15XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem12XemXem80%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem0XemXem14XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem0XemXem12XemXem60%XemXem6XemXem20%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem6.7%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem
Alianza Lima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTC CajamarcaThời gian ghi bànAlianza Lima
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    1
    7
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    16
    Bàn thắng H1
    20
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTC CajamarcaChi tiết về HT/FTAlianza Lima
  • 7
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    9
    H/T
    6
    2
    H/H
    6
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
UTC CajamarcaSố bàn thắng trong H1&H2Alianza Lima
  • 4
    12
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    3
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    8
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D117-10-2024KháchFBC Melgar5 Ngày
PER D124-10-2024KháchSport Boys12 Ngày
PER D130-10-2024ChủSport Huancayo18 Ngày
Alianza Lima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D117-10-2024ChủSport Huancayo5 Ngày
PER D124-10-2024KháchDeportivo Garcilaso12 Ngày
PER D130-10-2024ChủCusco FC18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng64.7% [22]
  • [10] 29.4%Hòa8.8% [22]
  • [17] 50.0%Bại26.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng29.4% [10]
  • [4] 11.8%Hòa2.9% [1]
  • [6] 17.6%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UTC Cajamarca VS Alianza Lima ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình