Bên nào sẽ thắng?

Nurnberg (w)
ChủHòaKhách
FCR 2001 Duisburg (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nurnberg (w)So Sánh Sức MạnhFCR 2001 Duisburg (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Phong Độ34%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Frauen Bundesliga-11] Nurnberg (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2243151661151118.2%
111287315119.1%
1131793010927.3%
6114516416.7%
[GER Frauen Bundesliga-12] FCR 2001 Duisburg (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22041816644120.0%
110388243120.0%
1101108401120.0%
600662100.0%

Thành tích đối đầu

Nurnberg (w)            
Chủ - Khách
FCR 2001 Duisburg (W)Nurnberg (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD128-01-241 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.43-0.31-0.41T0.820.000.88TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Nurnberg (w)            
Chủ - Khách
Bayern Munchen (W)Nurnberg (W)
Nurnberg (W)RB Leipzig (W)
Eintracht Frankfurt (W)Nurnberg (W)
Nurnberg (W)SG Essen-Schonebeck (W)
Koln (W)Nurnberg (W)
Nurnberg (W)SC Freiburg (W)
Hoffenheim (W)Nurnberg (W)
Nurnberg (W)VfL Wolfsburg (W)
Nurnberg (W)Bayer Leverkusen (W)
Werder Bremen (W)Nurnberg (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD112-05-244 - 0
(3 - 0)
4 - 1---B--
GER WD106-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.24-0.26-0.65B0.74-10.96BX
GER WD120-04-244 - 1
(3 - 1)
6 - 3-0.79-0.21-0.15B0.881.50.82BT
GER WD114-04-240 - 4
(0 - 2)
0 - 9---B--
GER WD123-03-243 - 4
(0 - 1)
11 - 3-0.69-0.25-0.21T0.8010.90TT
GER WD117-03-240 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.16-0.22-0.78H0.80-1.50.90BX
GER WD109-03-242 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.94-0.13-0.08B0.792.50.91TX
GER WD117-02-241 - 9
(1 - 4)
1 - 9-0.06-0.10-0.98B0.86-3.250.84BT
GER WD112-02-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.20-0.24-0.72B0.78-1.250.92BH
GER WD103-02-244 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.76-0.22-0.16B0.771.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

FCR 2001 Duisburg (w)            
Chủ - Khách
FCR 2001 Duisburg (W)Bayer Leverkusen (W)
Werder Bremen (W)FCR 2001 Duisburg (W)
FCR 2001 Duisburg (W)VfL Wolfsburg (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Bayern Munchen (W)
RB Leipzig (W)FCR 2001 Duisburg (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
SG Essen-Schonebeck (W)FCR 2001 Duisburg (W)
Eintracht Frankfurt (W)FCR 2001 Duisburg (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Koln (W)
SC Freiburg (W)FCR 2001 Duisburg (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD111-05-241 - 3
(0 - 2)
1 - 10-0.14-0.20-0.790.87-1.50.83T
GER WD105-05-244 - 2
(3 - 0)
10 - 3-----
GER WD121-04-241 - 4
(0 - 0)
0 - 8-----
GER WD114-04-241 - 5
(1 - 0)
0 - 4-----
GER WD124-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.72-0.24-0.190.921.250.78H
GER WD117-03-241 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.08-0.15-0.930.85-2.250.85X
GER WD108-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.80-0.22-0.130.861.50.84T
GERWC05-03-244 - 1
(3 - 0)
6 - 3-----
GER WD118-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.28-0.29-0.580.75-0.750.95X
GER WD111-02-241 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.83-0.19-0.130.851.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Nurnberg (w)So sánh số liệuFCR 2001 Duisburg (w)
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 33Tổng số mất bàn30
  • 3.3Trung bình mất bàn3.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Nurnberg (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FCR 2001 Duisburg (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Nurnberg (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
FCR 2001 Duisburg (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nurnberg (w)Thời gian ghi bànFCR 2001 Duisburg (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nurnberg (w)Chi tiết về HT/FTFCR 2001 Duisburg (w)
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    13
    14
    B/B
ChủKhách
Nurnberg (w)Số bàn thắng trong H1&H2FCR 2001 Duisburg (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    12
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nurnberg (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FCR 2001 Duisburg (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng0.0% [0]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [0]
  • [15] 68.2%Bại81.8% [18]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng0.0% [0]
  • [2] 9.1%Hòa4.5% [1]
  • [8] 36.4%Bại45.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    2.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    2.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Nurnberg (w) VS FCR 2001 Duisburg (w) ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình