[LUX National Division-9] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 34 | 9 | 36.0% |
13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 10 | 19 | 8 | 38.5% |
12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 15 | 15 | 9 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-15] Fola Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | 10 | 15 | 12.0% |
12 | 2 | 1 | 9 | 3 | 28 | 7 | 14 | 16.7% |
13 | 1 | 0 | 12 | 13 | 40 | 3 | 16 | 7.7% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | 0 | 0.0% |
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-08-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 21-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-12-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-04-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 2 - 7 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 23-04-2025 | Chủ | Red Boys Differdange | 4 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | F91 Dudelange | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Swift Hesperange | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Khách | Mondercange | 15 Ngày |
LUX D1 | 11-05-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật