SKU Amstetten
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Gabriel ZirngastTiền vệ00000000
17Moritz WurdingerHậu vệ00001000
18Sebastian WimmerTiền vệ00000000
7Dominik WeixelbraunTiền đạo10100000
Bàn thắng
42J. WannerTiền đạo00000000
9Charles-Jesaja·HerrmannTiền đạo00000000
8Niels HahnTiền vệ00000000
-Tobias GruberHậu vệ00000000
Thẻ vàng
1Armin GremslThủ môn00000000
48M. GraggerHậu vệ00000000
12Lukas DeinhoferHậu vệ00000000
Thẻ vàng
10Burak YilmazTiền vệ00000000
-Martin Grubhofer-10100000
Bàn thắng
24Mathias HausbergerHậu vệ00000000
16Thomas MayerTiền đạo00001000
41Tolga ÖztürkTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Simon NeudhartThủ môn00000000
14Daniel ScharnerTiền vệ00000000
Kapfenberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Meletios MiškovićTiền vệ00000000
Thẻ vàng
32F. HaxhaTiền vệ10101000
Bàn thắng
40David HeindlHậu vệ00000000
9Alexander HofleitnerTiền đạo20200000
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Olivier N'ZiHậu vệ00000000
10Bleron KrasniqiTiền vệ00001000
24Michael LangHậu vệ00000000
Thẻ vàng
71Thomas MaierTiền vệ00000000
-Faris KavazTiền đạo00000000
12Vinko ColicThủ môn00000000
17J. BochmannTiền vệ00000000
-Moritz·RomlingHậu vệ00000000
1Richard StrebingerThủ môn00000000
19Julian TuriHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Lukas ThonhoferTiền vệ00000000
28Nico MikulicTiền vệ00000000
16Adrian MarinovićTiền vệ00000000
23Luca HasslerTiền đạo00000000
Thẻ vàng

Kapfenberg vs SKU Amstetten ngày 18-04-2025 - Thống kê cầu thủ