So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.93
2.75
0.87
2.31
3.55
2.58
Live
-0.95
0
0.83
-0.97
3
0.83
2.59
3.55
2.31
Run
-0.44
0
0.32
-0.30
5.5
0.16
1.08
7.10
31.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.93
2.75
0.88
2.38
3.50
2.63
Live
0.97
0
0.82
0.80
2.75
1.00
2.62
3.60
2.40
Run
-0.48
0
0.35
-0.14
5.5
0.08
1.05
11.00
81.00
Mansion88Sớm
0.83
0
-0.97
0.98
2.75
0.86
2.32
3.35
2.58
Live
-0.98
0
0.88
0.80
2.75
-0.93
2.55
3.50
2.37
Run
0.23
-0.25
-0.33
-0.25
5.5
0.13
1.09
5.90
107.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.94
2.75
0.88
2.31
3.55
2.58
Live
-0.94
0
0.84
0.81
2.75
-0.93
2.40
3.65
2.43
Run
0.39
-0.25
-0.49
-0.34
5.5
0.22
1.16
5.10
23.00
SbobetSớm
0.81
0
-0.97
0.96
2.75
0.86
2.33
3.21
2.62
Live
-0.98
0
0.88
0.83
2.75
-0.95
2.59
3.34
2.40
Run
0.48
-0.25
-0.58
-0.46
5.5
0.36
1.24
4.25
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Kapfenberg
ChủHòaKhách
SKU Amstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KapfenbergSo Sánh Sức MạnhSKU Amstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-4] Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251339404042452.0%
12714261922458.3%
13625142120446.2%
631214121050.0%
[AUT 2.Liga-9] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
259610383533936.0%
13634231721746.2%
123361518121125.0%
60335930.0%

Thành tích đối đầu

Kapfenberg            
Chủ - Khách
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D204-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.48-0.27-0.35B0.880.250.94BT
AUT D212-05-244 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.44-0.28-0.37T-0.970.250.79TT
AUT D227-10-231 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.41-0.28-0.41H0.910.000.91HX
AUT D207-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.34-0.27-0.49H-0.99-0.250.81BX
AUT D222-07-223 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.63-0.25-0.22B0.790.75-0.97BT
AUT D218-04-220 - 2
(0 - 2)
9 - 4-0.28-0.29-0.54B0.96-0.500.86BX
AUT D201-10-213 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.64-0.25-0.23B-0.981.000.80BH
AUT D230-04-212 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.55-0.27-0.28B0.820.501.00BT
AUT D227-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.28-0.48H0.96-0.250.86BX
AUT D224-06-202 - 0
(1 - 0)
14 - 2-0.58-0.27-0.27B0.900.750.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Kapfenberg            
Chủ - Khách
KapfenbergLafnitz
Austria LustenauKapfenberg
SK Austria KlagenfurtKapfenberg
KapfenbergASK Voitsberg
St.PoltenKapfenberg
KapfenbergSturm Graz (Youth)
Floridsdorfer ACKapfenberg
KapfenbergWolfsberger AC Amateure
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
Grazer AKKapfenberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D204-04-256 - 4
(5 - 1)
6 - 6-0.49-0.27-0.34T0.820.251.00TT
AUT D228-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.45-0.30-0.34T0.970.250.85TT
INT CF20-03-253 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.75-0.20-0.17B1.001.50.82BT
AUT D216-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.32-0.29-0.49T-0.98-0.250.80TT
AUT D207-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 5-0.54-0.29-0.27B0.850.50.97BT
AUT D201-03-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.46-0.27-0.37H0.990.250.83TX
AUT D221-02-251 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.44-0.30-0.36H-0.980.250.80TX
INT CF12-02-254 - 1
(3 - 1)
- ---T--
INT CF31-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.68-0.24-0.22B0.8010.90BX
INT CF25-01-254 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.70-0.22-0.20B0.941.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SV RiedSKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SC BregenzSKU Amstetten
Sturm Graz (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenSt.Polten
SV Stripfing WeidenSKU Amstetten
SKU AmstettenWSC Hertha Wels
Rukh VynnykySKU Amstetten
Rapid WienSKU Amstetten
Wolfsberger ACSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D204-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.74-0.21-0.150.851.250.97X
AUT D228-03-252 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.27-0.38-0.980.250.80T
AUT D214-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 12-0.44-0.28-0.38-0.970.250.79T
AUT D208-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.49-0.27-0.340.820.251.00H
AUT D228-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 14-0.36-0.28-0.460.84-0.250.98X
AUT D221-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.29-0.460.85-0.250.97X
INT CF14-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-----
INT CF06-02-253 - 1
(2 - 0)
- -0.58-0.28-0.290.920.750.78T
INT CF01-02-253 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF24-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.74-0.20-0.190.961.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

KapfenbergSo sánh số liệuSKU Amstetten
  • 20Tổng số ghi bàn8
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Kapfenberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem5XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem5XemXem7XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem9XemXem81.8%XemXem
613216.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KapfenbergThời gian ghi bànSKU Amstetten
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KapfenbergChi tiết về HT/FTSKU Amstetten
  • 6
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    14
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
KapfenbergSố bàn thắng trong H1&H2SKU Amstetten
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kapfenberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D221-04-2025KháchRapid Vienna (Youth)3 Ngày
AUT D226-04-2025ChủSV Ried8 Ngày
AUT D203-05-2025KháchFirst Wien 189415 Ngày
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D221-04-2025ChủTrenkwalder Admira Wacker3 Ngày
AUT D226-04-2025KháchFloridsdorfer AC8 Ngày
AUT D203-05-2025ChủAustria Lustenau15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kapfenberg
Chấn thương
SKU Amstetten

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 52.0%Thắng36.0% [9]
  • [3] 12.0%Hòa24.0% [9]
  • [9] 36.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng12.0% [3]
  • [1] 4.0%Hòa12.0% [3]
  • [4] 16.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Kapfenberg VS SKU Amstetten ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình