So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.95
2.5
0.85
1.99
3.30
3.15
Live
0.99
0.75
0.89
0.92
2.5
0.94
1.78
3.55
3.90
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
4.5
0.01
16.50
1.01
19.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
1.00
2.5
0.85
2.20
3.25
3.10
Live
0.98
0.75
0.88
0.90
2.5
0.90
1.73
3.60
4.75
Run
0.60
0
-0.77
-0.63
4.5
0.47
4.50
1.44
6.50
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.99
0.91
2.5
0.85
1.95
3.25
3.15
Live
0.66
0.5
-0.82
0.89
2.5
0.93
1.66
3.60
4.15
Run
0.65
0
-0.81
-0.13
4.5
0.03
12.00
1.02
17.00
188betSớm
1.00
0.5
0.84
0.96
2.5
0.86
1.99
3.30
3.15
Live
-0.98
0.75
0.88
0.93
2.5
0.95
1.78
3.55
3.90
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
4.5
0.02
16.50
1.01
19.00
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.95
2.5
0.85
2.02
3.05
3.14
Live
0.96
0.75
0.88
0.97
2.5
0.85
1.67
3.43
4.30
Run
0.63
0
-0.79
-0.16
4.5
0.02
14.00
1.01
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Boys
ChủHòaKhách
Cienciano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport BoysSo Sánh Sức MạnhCienciano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-11] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
93331314121133.3%
52216681140.0%
41127841125.0%
6213611733.3%
[PER Liga 1-19] Cienciano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8143121471912.5%
41127842125.0%
4031563170.0%
613289616.7%

Thành tích đối đầu

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysCienciano
CiencianoSport Boys
Sport BoysCienciano
CiencianoSport Boys
Sport BoysCienciano
CiencianoSport Boys
Sport BoysCienciano
Sport BoysCienciano
Sport BoysCienciano
CiencianoSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D130-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.53-0.30-0.29T0.880.500.88TX
PER D118-02-243 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.71-0.24-0.17B-0.98-0.800.80TT
PER D128-10-232 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.53-0.29-0.29T0.890.500.99TT
PER D110-06-230 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.74-0.22-0.16T0.85-0.800.97TX
PER D114-08-222 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.32-0.29-0.50T0.83-0.500.99TT
PER D119-03-224 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.66-0.26-0.21B0.981.000.84BT
PER D118-07-211 - 4
(0 - 3)
4 - 6-0.35-0.30-0.47B0.93-0.250.89BT
PER D114-10-202 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.41-0.31-0.41T0.910.000.91TT
PER D221-10-171 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.74-0.22-0.19B0.80-0.800.90TX
PER D202-07-171 - 1
(0 - 1)
7 - 2---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sport Boys            
Chủ - Khách
Deportivo GarcilasoSport Boys
Sport BoysUniversitario De Deportes
AD TarmaSport Boys
Sport BoysAyacucho Futbol Club
Sporting CristalSport Boys
Sport BoysJuan Pablo II College
Sport BoysAtletico Junior Barranquilla
AD TarmaSport Boys
Sport BoysUTC Cajamarca
Comerciantes UnidosSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D129-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.72-0.23-0.17B0.951.250.87BT
PER D109-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.16-0.25-0.71B-0.93-10.81BX
PER D127-02-252 - 2
(2 - 1)
2 - 6-0.70-0.24-0.18H0.781-0.96TT
PER D122-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.68-0.25-0.19T0.9110.91TT
PER D116-02-252 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.85-0.17-0.11B-0.9920.81TX
PER D109-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.65-0.27-0.20T-0.9510.77TX
INT CF18-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.28-0.31-0.53H0.93-0.50.89BX
PER D101-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.75-0.21-0.14B0.811.25-0.93TX
PER D127-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.30-0.26H0.770.5-0.95TX
PER D124-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.53-0.30-0.29H0.880.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Cienciano            
Chủ - Khách
CiencianoAtletico Mineiro
Los ChankasCienciano
CiencianoComerciantes Unidos
AD TarmaCienciano
CiencianoDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesCienciano
CiencianoAD Tarma
CiencianoAlways Ready
CiencianoJorge Wilstermann
CiencianoDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CSA02-04-250 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80X
PER D123-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
PER D110-03-253 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.70-0.24-0.18-0.931.250.81T
CON CSA05-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
PER D123-02-252 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
PER D116-02-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.83-0.18-0.100.911.750.91T
PER D109-02-252 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.47-0.31-0.340.870.250.95T
INT CF26-01-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.57-0.28-0.300.960.750.74X
INT CF19-01-254 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.73-0.24-0.180.901.250.80T
PER D131-10-247 - 0
(2 - 0)
7 - 0---0.7051.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Sport BoysSo sánh số liệuCienciano
  • 8Tổng số ghi bàn21
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Cienciano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cienciano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport BoysThời gian ghi bànCienciano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport BoysChi tiết về HT/FTCienciano
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Sport BoysSố bàn thắng trong H1&H2Cienciano
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-04-2025KháchComerciantes Unidos3 Ngày
PER D118-04-2025KháchAtletico Grau7 Ngày
PER D125-04-2025ChủAlianza Universidad14 Ngày
Cienciano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-04-2025ChủAlianza Universidad3 Ngày
PER D118-04-2025ChủSport Huancayo7 Ngày
CON CSA23-04-2025KháchDeportes Iquique12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng12.5% [1]
  • [3] 33.3%Hòa50.0% [1]
  • [3] 33.3%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [2] 22.2%Hòa37.5% [3]
  • [1] 11.1%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sport Boys VS Cienciano ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình