So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.87
0.84
4.25
0.86
2.75
4.15
1.83
Live
0.82
-0.5
0.88
0.72
4.25
0.98
2.63
4.20
1.88
Run
-0.88
0
0.63
-0.50
8.5
0.26
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.90
4
0.90
2.75
4.00
2.00
Live
0.90
-0.5
0.90
0.95
4.5
0.85
3.00
4.33
1.83
Run
-0.87
0
0.67
-0.39
8.5
0.27
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.93
0
0.69
-0.71
8.5
0.47
46.00
6.40
1.03
188betSớm
0.84
-0.5
0.88
0.90
4.25
0.82
2.69
4.10
1.87
Live
0.83
-0.5
0.89
0.73
4.25
0.99
2.63
4.20
1.88
Run
-0.86
0
0.64
-0.49
8.5
0.27
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.88
0.95
4.5
0.81
2.76
3.89
1.88
Live
0.88
-0.5
0.88
0.95
4.5
0.81
2.76
3.89
1.88
Run
-0.99
0
0.79
-0.52
8.5
0.38
10.50
6.20
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond B
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide Linnameeskond BSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-9] Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3674254712125919.4%
1832132867111016.7%
184212195414922.2%
61141116416.7%
[EST Esiliiga-7] JK Tallinna Kalev II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611916728742730.6%
18639354121833.3%
18567374621627.8%
6123917516.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II
Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II
Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D211-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.24-0.33B0.800.500.96BX
EST D207-07-243 - 5
(1 - 4)
9 - 1-0.37-0.23-0.52T0.82-0.500.94TT
EST D209-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8---B---
INT CF04-02-242 - 2
(1 - 1)
3 - 5---H---
EST D329-10-207 - 1
(3 - 0)
10 - 4---T---
EST D308-10-201 - 3
(0 - 1)
- ---T---
EST D316-07-201 - 2
(1 - 1)
1 - 9---B---
EST D308-03-201 - 5
(0 - 3)
5 - 12---T---
EST D310-09-170 - 3
(0 - 0)
- ---B---
EST D326-08-171 - 2
(0 - 0)
5 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BElva
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
ElvaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D207-10-245 - 1
(4 - 1)
4 - 10---T--
EST D228-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
EST D222-09-242 - 2
(1 - 2)
10 - 5---H--
EST D219-09-243 - 4
(3 - 1)
3 - 8-0.20-0.20-0.75B0.82-1.50.88BT
EST D215-09-240 - 6
(0 - 3)
1 - 7---B--
EST D231-08-242 - 1
(0 - 1)
13 - 2---B--
EST D225-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9-0.16-0.19-0.81B0.80-1.750.90BX
EST D220-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.63-0.22-0.26B0.9610.80BT
EST D217-08-242 - 4
(1 - 2)
4 - 6---B--
EST D211-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.24-0.33B0.800.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

JK Tallinna Kalev II            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU
Flora Tallinn IIJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev II
JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II
Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IIHarju JK Laagri
Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II
JK Tallinna Kalev IITallinna FC Zapoos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D209-10-240 - 2
(0 - 1)
11 - 7-0.39-0.25-0.500.89-0.250.81X
EST D206-10-246 - 1
(2 - 0)
8 - 3-----
EST D228-09-244 - 2
(2 - 0)
8 - 2-0.65-0.22-0.250.8310.87T
EST D223-09-243 - 3
(2 - 2)
12 - 1-0.88-0.14-0.100.922.250.90T
EST D214-09-243 - 0
(0 - 0)
7 - 5-----
EST D231-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 9-----
EST D224-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 8-----
EST D221-08-242 - 6
(1 - 3)
1 - 10-0.14-0.17-0.810.96-1.750.80T
EST D218-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.69-0.21-0.220.901.250.80X
EST CUP14-08-242 - 5
(0 - 2)
4 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Paide Linnameeskond BSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev II
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 29Tổng số mất bàn29
  • 2.9Trung bình mất bàn2.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Paide Linnameeskond B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide Linnameeskond BThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    5
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    4
    8
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    20
    20
    Bàn thắng H1
    13
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide Linnameeskond BChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev II
  • 4
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    18
    10
    B/B
ChủKhách
Paide Linnameeskond BSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev II
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    8
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    15
    12
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-10-2024KháchHarju JK Laagri4 Ngày
EST D228-10-2024KháchFlora Tallinn II13 Ngày
EST D202-11-2024ChủTabasalu Charma18 Ngày
JK Tallinna Kalev II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D218-10-2024ChủJK Welco Elekter3 Ngày
EST D227-10-2024KháchElva12 Ngày
EST D203-11-2024ChủViimsi MRJK19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 19.4%Thắng30.6% [11]
  • [4] 11.1%Hòa25.0% [11]
  • [25] 69.4%Bại44.4% [16]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng13.9% [5]
  • [2] 5.6%Hòa16.7% [6]
  • [13] 36.1%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    121 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    3.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    72
  • Bàn thua
    87
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Paide Linnameeskond B VS JK Tallinna Kalev II ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình