So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1
0.96
0.86
2.75
1.00
5.00
4.25
1.54
Live
0.95
-1
0.94
0.80
2.75
-0.94
5.10
4.35
1.52
Run
-0.52
0
0.40
-0.24
2.5
0.12
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.88
-1
0.93
0.83
2.75
0.98
5.50
3.40
1.57
Live
0.90
-1
0.90
0.80
2.75
1.00
5.75
3.75
1.60
Run
-0.54
0
0.40
-0.17
2.5
0.10
1.01
51.00
251.00
Mansion88Sớm
0.84
-1
0.92
0.80
2.75
0.96
4.50
3.95
1.55
Live
0.89
-1
0.99
0.77
2.75
-0.92
4.35
3.95
1.57
Run
-0.88
0
0.77
-0.18
2.5
0.10
1.86
3.15
4.10
188betSớm
0.93
-1
0.97
0.87
2.75
-0.99
5.00
4.25
1.54
Live
0.95
-1
0.97
0.82
2.75
-0.94
5.00
4.30
1.54
Run
0.15
-0.25
-0.25
-0.22
2.5
0.12
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.85
-1
0.97
0.85
2.75
0.95
4.74
3.74
1.50
Live
1.00
-1
0.84
0.78
2.75
-0.96
5.20
4.02
1.46
Run
-0.65
0
0.53
-0.28
2.5
0.16
1.02
8.60
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Correcaminos UAT
ChủHòaKhách
CF Atlante
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Correcaminos UATSo Sánh Sức MạnhCF Atlante
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-21] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2776143856272125.9%
146442521221842.9%
13121013355247.7%
6312981050.0%
[MEX Ascenso MX-2] CF Atlante
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261673562155261.5%
13121039637292.3%
13463171518530.8%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
CF AtlanteCorrecaminos UAT
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCF Atlante
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCF Atlante
Correcaminos UATCF Atlante
CF AtlanteCorrecaminos UAT
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCF Atlante
Correcaminos UATCF Atlante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D220-10-243 - 1
(1 - 0)
17 - 0-0.86-0.15-0.07B0.93-0.500.95HT
MEX D212-04-244 - 0
(3 - 0)
16 - 1-0.61-0.27-0.24B0.810.75-0.99BT
MEX D206-09-231 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.39-0.30-0.40T0.970.000.91TX
MEX D207-04-232 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
MEX D208-07-221 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.40-0.32-0.40B0.910.000.91BT
MEX D217-03-222 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.32-0.32-0.46T0.98-0.250.90TX
MEX D201-08-213 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.59-0.30-0.23B0.920.750.90BT
MEX D222-01-211 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.18B0.781.00-0.96HX
MEX D219-11-201 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.30-0.29-0.53B0.92-0.500.90BT
MEX D210-08-191 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.45-0.29-0.35B0.960.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Correcaminos UATVenados FC
Mineros de ZacatecasCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTepatitlan de Morelos
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCSyD Dorados de Sinaloa
Correcaminos UATLeones Negros
Celaya FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTampico Madero
Atletico La PazCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTlaxcala FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D221-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.35-0.28-0.45H0.85-0.250.97BX
MEX D215-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.79-0.18-0.12B1.001.750.82TX
MEX D207-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.29-0.46T0.96-0.250.92TT
MEX D201-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.35T0.990.250.89TX
MEX D221-02-253 - 1
(3 - 0)
3 - 8-0.46-0.28-0.34T0.930.250.89TT
MEX D214-02-251 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.22-0.25-0.61B-0.99-0.750.87BT
MEX D209-02-254 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.78-0.19-0.12B0.851.50.97BT
MEX D231-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.30-0.41T0.9700.85TT
MEX D225-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.54-0.24-0.30H0.850.5-0.97TX
MEX D217-01-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.43-0.27-0.38H-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

CF Atlante            
Chủ - Khách
Club Chivas TapatioCF Atlante
CF AtlanteLeones Negros
CSyD Dorados de SinaloaCF Atlante
CF AtlanteTlaxcala FC
Alebrijes de OaxacaCF Atlante
CF AtlanteTepatitlan de Morelos
Venados FCCF Atlante
Monarcas MoreliaCF Atlante
CF AtlanteAtletico La Paz
CF AtlanteCelaya FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D220-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.28-0.29-0.510.85-0.50.97X
MEX D208-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.54-0.28-0.260.850.5-0.97T
MEX D202-03-251 - 4
(1 - 2)
4 - 7-0.24-0.28-0.560.87-0.75-0.99T
MEX D222-02-252 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.85-0.15-0.080.8820.94X
MEX D214-02-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.14-0.21-0.74-0.96-1.250.84X
MEX D208-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.68-0.23-0.170.8211.00X
MEX D203-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.32-0.28-0.500.80-0.5-0.98X
MEX D225-01-250 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.32-0.30-0.460.96-0.250.92X
MEX D218-01-255 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.79-0.18-0.110.831.50.99T
MEX D212-01-253 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.53-0.27-0.280.900.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Correcaminos UATSo sánh số liệuCF Atlante
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem1XemXem11XemXem52%XemXem17XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
CF Atlante
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem5XemXem11XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Correcaminos UAT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem6XemXem8XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
CF Atlante
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem0XemXem13XemXem53.6%XemXem14XemXem50%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Correcaminos UATThời gian ghi bànCF Atlante
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    5
    14
    Bàn thắng H1
    9
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Correcaminos UATChi tiết về HT/FTCF Atlante
  • 1
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    17
    18
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Correcaminos UATSố bàn thắng trong H1&H2CF Atlante
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D212-04-2025KháchClub Chivas Tapatio8 Ngày
CF Atlante
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D212-04-2025ChủMineros de Zacatecas9 Ngày
MEX D220-04-2025KháchTampico Madero16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng61.5% [16]
  • [6] 22.2%Hòa26.9% [16]
  • [14] 51.9%Bại11.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng15.4% [4]
  • [4] 14.8%Hòa23.1% [6]
  • [4] 14.8%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    2.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.15
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Correcaminos UAT VS CF Atlante ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình