So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
0.94
0.90
2.25
0.86
2.06
3.20
3.10
Live
-0.96
0.25
0.78
0.83
2.25
0.97
2.26
3.20
2.72
Run
0.23
-0.25
-0.41
-0.34
1.5
0.14
1.08
6.50
26.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.25
0.90
2.00
3.00
3.60
Live
1.00
0.25
0.80
0.83
2.25
0.98
2.30
3.00
3.10
Run
-0.39
0
0.27
-0.27
1.5
0.18
1.11
6.50
51.00
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.99
0.88
2.25
0.88
1.96
3.20
3.35
Live
-0.96
0.25
0.80
0.74
2.25
-0.93
2.10
3.30
2.95
Run
0.18
-0.25
-0.34
-0.31
1.5
0.13
1.10
5.00
85.00
188betSớm
0.83
0.25
0.95
0.91
2.25
0.87
2.06
3.20
3.10
Live
-0.95
0.25
0.79
0.84
2.25
0.98
2.26
3.20
2.72
Run
0.27
-0.25
-0.43
-0.36
1.5
0.18
1.10
6.00
23.00
SbobetSớm
0.83
0.25
0.99
0.92
2.25
0.88
2.02
3.02
3.16
Live
-0.96
0.25
0.80
0.89
2.25
0.93
2.18
3.06
2.97
Run
-0.38
0
0.22
-0.33
1.5
0.19
1.29
3.61
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
309516345232830.0%
15636202221840.0%
153210143011920.0%
6204710633.3%
[SLO 1.Liga-10] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3065192957231020.0%
1532101327111020.0%
15339163012720.0%
620468633.3%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 5-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TT
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TX
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.40-0.29-0.43H0.960.000.80HX
SLO D113-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.46-0.30-0.35T0.920.250.90TX
SLO D102-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.29-0.36B0.960.250.86BT
SLO D117-09-233 - 1
(3 - 1)
2 - 3-0.35-0.30-0.47T0.85-0.250.91TT
SLO D120-05-231 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.40-0.30-0.42T0.910.000.85TX
SLO D115-03-231 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT
SLO D130-11-220 - 2
(0 - 0)
5 - 12-0.39-0.29-0.44B-0.980.000.80BX
SLO D109-09-223 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.51-0.29-0.32B0.970.500.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
NK NaftaRadomlje
RadomljeFC Koper
NK Orijent RijekaRadomlje
Fehervar VideotonRadomlje
RadomljeTekstilac
RadomljeRijeka
RadomljeRadnik Sesvete
RadomljeNK Primorje
NK BravoRadomlje
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D107-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.41-0.31-0.40B0.8800.94BT
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50B0.82-0.51.00BT
INT CF25-01-254 - 1
(2 - 1)
4 - 6---B--
INT CF21-01-252 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.59-0.27-0.29B0.900.750.80BH
INT CF20-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.54-0.27-0.34T0.850.50.85TX
INT CF14-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF10-01-252 - 2
(2 - 0)
8 - 5---H--
SLO D108-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
SLO D104-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.59-0.29-0.23H0.900.750.92TX
SLO D101-12-242 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.75-0.22-0.15B0.851.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Domzale            
Chủ - Khách
DomzaleNK Mura 05
MariborDomzale
WSG Swarovski TirolDomzale
SK Austria KlagenfurtDomzale
DomzaleBistrica
ZNK OsijekDomzale
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Bravo
DomzaleNK Nafta
FC KoperDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D108-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.37-0.31-0.440.76-0.25-0.94X
SLO D101-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.81-0.20-0.120.831.50.99T
INT CF24-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.61-0.25-0.260.840.750.92X
INT CF23-01-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.56-0.23-0.290.970.750.79X
INT CF18-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.54-0.28-0.330.860.50.84H
INT CF14-01-252 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.75-0.22-0.180.801.250.90H
SLO D107-12-242 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.77-0.21-0.140.991.50.83T
SLO D129-11-242 - 3
(0 - 3)
4 - 5-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82T
SLO D123-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.30-0.38-0.940.250.76T
SLO D109-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.63-0.27-0.220.840.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

RadomljeSo sánh số liệuDomzale
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem15%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem4XemXem5XemXem11XemXem20%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànDomzale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTDomzale
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    8
    13
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2Domzale
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D122-02-2025KháchNK Publikum Celje7 Ngày
SLO D101-03-2025ChủMaribor14 Ngày
SLO D108-03-2025KháchNK Mura 0521 Ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D122-02-2025ChủNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
SLO D101-03-2025KháchNK Primorje14 Ngày
SLO D108-03-2025ChủFC Koper21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radomlje
Domzale
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng20.0% [6]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [6]
  • [16] 53.3%Bại63.3% [19]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng10.0% [3]
  • [3] 10.0%Hòa10.0% [3]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Radomlje VS Domzale ngày 17-02-2025 - Thông tin đội hình