So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.5
0.89
0.84
2.25
0.86
1.81
3.20
3.55
Live
0.81
0.5
0.89
0.84
2.25
0.86
1.81
3.20
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
1
-0.95
0.85
2.5
1.00
1.45
4.20
5.75
Live
0.90
0.5
0.90
0.87
2.25
0.92
1.85
3.40
3.70
Run
0.77
0
-0.98
-0.15
4.5
0.09
17.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.88
0.97
2.5
0.77
1.65
3.50
4.40
Live
0.90
0.5
0.90
0.84
2.25
0.96
1.90
3.20
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.82
0.5
0.90
0.85
2.25
0.87
1.81
3.20
3.55
Live
0.82
0.5
0.90
0.85
2.25
0.87
1.81
3.20
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
0.5
0.93
0.83
2.25
0.95
1.85
2.94
3.44
Live
0.87
0.5
0.93
0.85
2.25
0.95
1.87
3.01
3.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Peterhead
ChủHòaKhách
Forfar Athletic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PeterheadSo Sánh Sức MạnhForfar Athletic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Two-1] Peterhead
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311696443057151.6%
151032261533266.7%
16664181524137.5%
6411851366.7%
[SCO League Two-9] Forfar Athletic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
317915273930922.6%
152761218131013.3%
16529152117731.3%
60334930.0%

Thành tích đối đầu

Peterhead            
Chủ - Khách
Forfar AthleticPeterhead
PeterheadForfar Athletic
PeterheadForfar Athletic
Forfar AthleticPeterhead
PeterheadForfar Athletic
Forfar AthleticPeterhead
PeterheadForfar Athletic
Forfar AthleticPeterhead
PeterheadForfar Athletic
PeterheadForfar Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L217-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.35-0.32-0.48H0.83-0.250.87BX
SCO L210-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.29T0.760.500.94TT
SCO L213-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.57-0.29-0.29T0.750.500.95TT
SCO L217-02-243 - 3
(3 - 0)
7 - 8-0.36-0.30-0.48H0.82-0.250.88BT
SCO L223-12-231 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.54-0.31-0.30B0.850.500.85BT
SCO L207-10-231 - 3
(0 - 2)
8 - 2-0.44-0.32-0.39T0.740.000.96TT
SCO L101-05-211 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.30-0.32B0.890.500.81BT
SCO L106-04-211 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.37-0.31-0.47H0.77-0.250.93BX
SCO L128-11-200 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.54-0.29-0.32B0.840.500.86BX
SCO L125-02-201 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.29-0.36H0.920.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Peterhead            
Chủ - Khách
PeterheadStirling Albion
PeterheadStranraer
Edinburgh CityPeterhead
Elgin CityPeterhead
PeterheadBonnyrigg Rose
Forfar AthleticPeterhead
PeterheadEast Fife
ClydePeterhead
PeterheadMontrose
PeterheadEdinburgh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L218-01-253 - 2
(2 - 1)
7 - 2-0.65-0.27-0.23T0.740.750.96TT
SCO L214-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.61-0.29-0.25T0.850.750.85TX
SCO L211-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5---T--
SCO L228-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.48-0.30-0.37B0.890.250.81BX
SCO L221-12-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.51-0.31-0.33T0.950.50.75TX
SCO L217-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.35-0.32-0.48H0.83-0.250.87BX
SCO L214-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.31-0.33T0.950.50.75TX
SCO L207-12-243 - 2
(2 - 1)
1 - 2-0.47-0.31-0.37B0.930.250.77BT
SCOFAC30-11-242 - 3
(1 - 2)
12 - 1-0.31-0.29-0.52B0.85-0.50.91BT
SCO L216-11-242 - 3
(1 - 2)
6 - 1-0.73-0.24-0.18B0.901.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Forfar Athletic FC            
Chủ - Khách
Cove RangersForfar Athletic
Forfar AthleticElgin City
East FifeForfar Athletic
Forfar AthleticStirling Albion
ClydeForfar Athletic
Forfar AthleticPeterhead
Forfar AthleticBonnyrigg Rose
Forfar AthleticStirling Albion
Elgin CityForfar Athletic
Forfar AthleticSpartans
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC18-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.24-0.190.8010.96X
SCO L211-01-251 - 1
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.360.900.250.80X
SCO L204-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.58-0.30-0.270.950.750.75X
SCO L228-12-242 - 2
(1 - 0)
7 - 7-0.43-0.31-0.410.8200.88T
SCO L221-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.48-0.31-0.360.860.250.84X
SCO L217-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.35-0.32-0.48H0.83-0.250.87BX
SCO L214-12-245 - 1
(2 - 0)
11 - 4-0.43-0.33-0.400.7900.91T
SCOFAC30-11-242 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.40-0.31-0.410.9000.86T
SCO L216-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.51-0.33-0.310.950.50.75T
SCO L209-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.40-0.34-0.410.8900.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

PeterheadSo sánh số liệuForfar Athletic FC
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Peterhead
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Forfar Athletic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem2XemXem12XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Peterhead
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Forfar Athletic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem5XemXem8XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PeterheadThời gian ghi bànForfar Athletic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    1
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PeterheadChi tiết về HT/FTForfar Athletic FC
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    16
    15
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
PeterheadSố bàn thắng trong H1&H2Forfar Athletic FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Peterhead
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L208-02-2025KháchBonnyrigg Rose7 Ngày
SCO L215-02-2025ChủClyde14 Ngày
SCO L222-02-2025KháchEast Fife21 Ngày
Forfar Athletic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L208-02-2025ChủEdinburgh City7 Ngày
SCO L215-02-2025KháchStirling Albion14 Ngày
SCO L222-02-2025KháchBonnyrigg Rose21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 51.6%Thắng22.6% [7]
  • [9] 29.0%Hòa29.0% [7]
  • [6] 19.4%Bại48.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng16.1% [5]
  • [3] 9.7%Hòa6.5% [2]
  • [2] 6.5%Bại29.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [5] 50.00%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Peterhead VS Forfar Athletic FC ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình