Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | paige nielsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
13 | Sophie Schmidt | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | ![]() |
5 | Courtney·Petersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
11 | Diana Ordonez | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.97 | ![]() |
2 | Allysha Chapman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | ![]() |
4 | Natalie Jacobs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.81 | |
30 | Sophie Hirst | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Temwa Chawinga | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Regan Steigleder | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
- | J. Silkowitz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Desiree Scott | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
18 | isabel rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
99 | Debinha | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.69 | |
- | Claire Hutton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 |