So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1
0.81
0.99
3.5
0.81
1.59
4.40
4.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
1
0.83
1.00
3.5
0.85
1.62
4.33
4.50
Live
0.98
1
0.88
0.98
3.5
0.88
1.57
4.50
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
1
0.88
0.98
3.5
0.86
1.58
4.40
4.55
Live
0.97
1
0.89
0.95
3.5
0.89
1.58
4.40
4.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.98
1
0.82
1.00
3.5
0.82
1.59
4.40
4.10
Live
1.00
1
0.90
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.97
1
0.85
-0.95
3.5
0.81
1.56
4.06
4.22
Live
-0.97
1
0.85
-0.94
3.5
0.80
1.56
4.06
4.22
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dordrecht
ChủHòaKhách
MVV Maastricht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DordrechtSo Sánh Sức MạnhMVV Maastricht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-4] Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
351889624462451.4%
171070421637558.8%
18819202825644.4%
6303128950.0%
[NED Eerste Divisie-15] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35910165155371525.7%
188463724281044.4%
17161014319185.9%
611498416.7%

Thành tích đối đầu

Dordrecht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtDordrecht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
DordrechtMVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D222-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.26-0.51B0.82-0.501.00BX
HOL D204-03-241 - 3
(0 - 3)
- -0.46-0.25-0.38T0.990.250.83TT
HOL D225-08-232 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.43-0.27-0.40H0.790.00-0.97HT
HOL D214-04-232 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.55-0.27-0.30B0.820.501.00BH
HOL D223-09-221 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.49-0.27-0.34B0.820.251.00BT
HOL D225-02-223 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.47-0.29-0.37T0.930.250.89TT
HOL D215-10-212 - 1
(2 - 1)
3 - 10-0.52-0.26-0.32B0.930.500.95BX
HOL D223-04-210 - 1
(0 - 0)
0 - 10-0.31-0.27-0.52B0.98-0.500.90BX
HOL D218-12-203 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.27-0.34B-0.950.500.83BT
HOLC29-10-193 - 1
(1 - 1)
1 - 13-0.44-0.27-0.40T0.850.00-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dordrecht            
Chủ - Khách
DordrechtDen Bosch
DordrechtJong Ajax (Youth)
ADO Den HaagDordrecht
DordrechtVVV Venlo
SC CambuurDordrecht
SC TelstarDordrecht
DordrechtEmmen
Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht
DordrechtRoda JC
Helmond SportDordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D212-04-254 - 0
(3 - 0)
7 - 7-0.55-0.26-0.28T0.810.5-0.99TT
HOL D204-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.57-0.26-0.27T0.970.750.85TH
HOL D230-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.61-0.24-0.24B0.840.750.98BH
HOL D214-03-254 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.57-0.26-0.27T0.970.750.85TT
HOL D210-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.68-0.22-0.20B-0.981.250.80TX
HOL D207-03-255 - 0
(4 - 0)
4 - 4-0.52-0.26-0.32B0.940.50.88BT
HOL D228-02-253 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.27-0.38T-0.980.250.80TH
HOL D224-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.30-0.25-0.56T0.81-0.75-0.99TX
HOL D214-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.45-0.26-0.39T0.790-0.97TX
HOL D208-02-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.42-0.28-0.41T0.8900.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtExcelsior SBV
MVV MaastrichtEmmen
De GraafschapMVV Maastricht
MVV MaastrichtAZ Alkmaar (Youth)
Helmond SportMVV Maastricht
Vitesse ArnhemMVV Maastricht
MVV MaastrichtADO Den Haag
MVV MaastrichtFC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D218-04-255 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.65-0.23-0.220.9610.86T
HOL D214-04-253 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.45-0.26-0.39-0.970.250.79T
HOL D204-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.27-0.25-0.580.90-0.750.92H
HOL D228-03-251 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.37-0.28-0.460.84-0.250.98T
HOL D222-03-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.71-0.21-0.180.911.250.91X
HOL D214-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.49-0.27-0.340.850.250.97X
HOL D207-03-254 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.49-0.28-0.340.830.250.99T
HOL D201-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.48-0.26-0.360.880.250.94X
HOL D223-02-251 - 4
(0 - 4)
7 - 1-0.36-0.27-0.470.93-0.250.89T
HOL D214-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.47-0.27-0.360.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

DordrechtSo sánh số liệuMVV Maastricht
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem4XemXem11XemXem55.9%XemXem14XemXem41.2%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem2XemXem17XemXem45.7%XemXem17XemXem48.6%XemXem16XemXem45.7%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dordrecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem4XemXem12XemXem52.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem23XemXem67.6%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem12XemXem9XemXem14XemXem34.3%XemXem13XemXem37.1%XemXem22XemXem62.9%XemXem
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DordrechtThời gian ghi bànMVV Maastricht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    16
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    6
    3
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    21
    20
    Bàn thắng H1
    34
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DordrechtChi tiết về HT/FTMVV Maastricht
  • 12
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    11
    H/H
    2
    5
    H/B
    4
    0
    B/T
    2
    3
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
DordrechtSố bàn thắng trong H1&H2MVV Maastricht
  • 8
    5
    Thắng 2+ bàn
    9
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    14
    Hòa
    3
    9
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-05-2025KháchFC Utrecht (Youth)7 Ngày
HOL D209-05-2025ChủVolendam14 Ngày
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-05-2025ChủJong Ajax (Youth)7 Ngày
HOL D209-05-2025KháchSC Cambuur14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 51.4%Thắng25.7% [9]
  • [8] 22.9%Hòa28.6% [9]
  • [9] 25.7%Bại45.7% [16]
  • Chủ/Khách
  • [10] 28.6%Thắng2.9% [1]
  • [7] 20.0%Hòa17.1% [6]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Dordrecht VS MVV Maastricht ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình