Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Darijo Grujcic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Shawn Adewoye | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
38 | Tristan Schenkhuizen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
19 | Bojan Radulovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Niels·Martens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hasip Korkmazyürek | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
1 | Luuk Koopmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Liam Bossin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |