So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-1
0.85
-0.96
3
0.82
5.60
4.65
1.52
Live
-0.97
-1
0.86
0.98
2.75
0.90
6.80
4.35
1.48
Run
0.15
-0.25
-0.27
-0.21
2.5
0.09
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.99
-1.25
0.91
0.83
3
-0.97
6.00
5.00
1.40
Live
-0.95
-1
0.85
1.00
2.75
0.85
5.75
4.33
1.50
Run
0.35
-0.25
-0.44
-0.34
2.5
0.25
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.94
-1
0.82
-0.95
3
0.81
5.50
4.40
1.49
Live
0.96
-1
0.96
0.98
2.75
0.92
5.80
4.40
1.53
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.17
2.5
0.06
25.00
4.90
1.19
188betSớm
-0.96
-1
0.86
-0.95
3
0.83
5.60
4.65
1.52
Live
1.00
-1
0.92
-0.97
2.75
0.87
6.60
4.30
1.50
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
2.5
0.02
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.97
-1
0.87
-0.90
3
0.78
5.50
4.11
1.47
Live
-0.95
-1
0.87
-0.97
2.75
0.87
6.40
4.25
1.49
Run
0.15
-0.25
-0.25
-0.13
2.5
0.05
18.00
5.30
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Fortuna Sittard
ChủHòaKhách
Feyenoord
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fortuna SittardSo Sánh Sức MạnhFeyenoord
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eredivisie-12] Fortuna Sittard
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2996143349331231.0%
146081524181542.9%
15366182515920.0%
621347733.3%
[NED Eredivisie-3] Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291784643259358.6%
14932301530564.3%
15852341729353.3%
64021591266.7%

Thành tích đối đầu

Fortuna Sittard            
Chủ - Khách
FeyenoordFortuna Sittard
Fortuna SittardFeyenoord
FeyenoordFortuna Sittard
Fortuna SittardFeyenoord
FeyenoordFortuna Sittard
Fortuna SittardFeyenoord
FeyenoordFortuna Sittard
FeyenoordFortuna Sittard
Fortuna SittardFeyenoord
FeyenoordFortuna Sittard
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D130-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.78-0.19-0.12H0.92-0.670.96TX
HOL D114-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.12-0.19-0.75B0.92-1.500.96BX
HOL D113-08-230 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.86-0.12-0.06H0.92-0.440.96TX
HOL D126-02-232 - 4
(0 - 3)
7 - 5-0.16-0.21-0.68B0.88-1.251.00BT
HOL D122-10-221 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.81-0.15-0.09H-0.97-0.500.85TX
HOL D101-05-221 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.17-0.21-0.67B0.83-1.25-0.95BT
HOL D105-12-215 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.81-0.15-0.09B0.86-0.57-0.98BT
HOL D104-04-212 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.20-0.18B0.98-0.800.90BX
HOL D122-11-201 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.18-0.22-0.68B-0.94-1.000.82BT
HOL D122-02-202 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.84-0.15-0.10B0.93-0.500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Fortuna Sittard            
Chủ - Khách
FC Twente EnschedeFortuna Sittard
Fortuna SittardSparta Rotterdam
GroningenFortuna Sittard
Fortuna SittardHeracles Almelo
RKC WaalwijkFortuna Sittard
AZ AlkmaarFortuna Sittard
Fortuna SittardAFC Ajax
SC HeerenveenFortuna Sittard
Fortuna SittardPEC Zwolle
NEC NijmegenFortuna Sittard
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D105-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.72-0.21-0.15H0.901.250.98TX
HOL D129-03-250 - 3
(0 - 2)
2 - 4-0.34-0.28-0.43B0.85-0.25-0.97BT
HOL D116-03-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.48-0.29-0.27B-0.930.50.81BX
HOL D108-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.44-0.30-0.31T0.960.250.92TX
HOL D128-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.49-0.26-0.32T-0.970.50.85TH
HOL D123-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.73-0.20-0.15B0.851.25-0.97TX
HOL D109-02-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.18-0.22-0.65B-0.99-10.87BX
HOL D101-02-252 - 2
(1 - 1)
12 - 1-0.48-0.29-0.31H0.820.25-0.94TT
HOL D126-01-251 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.49-0.28-0.31B-0.940.50.82BT
HOL D119-01-254 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.56-0.26-0.25B0.990.750.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Feyenoord            
Chủ - Khách
AZ AlkmaarFeyenoord
FeyenoordGroningen
FeyenoordGo Ahead Eagles
FC Twente EnschedeFeyenoord
Inter MilanFeyenoord
FeyenoordInter Milan
FeyenoordNEC Nijmegen
FeyenoordAlmere City FC
AC MilanFeyenoord
NAC BredaFeyenoord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D105-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.27-0.410.9700.91X
HOL D102-04-254 - 1
(2 - 1)
1 - 1-0.75-0.20-0.13-0.961.50.84T
HOL D130-03-253 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.70-0.20-0.150.921.250.96T
HOL D116-03-252 - 6
(1 - 3)
2 - 5-0.42-0.27-0.36-0.930.250.80T
UEFA CL11-03-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.74-0.19-0.12-0.981.50.86T
UEFA CL05-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.22-0.25-0.580.94-0.750.94X
HOL D101-03-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.74-0.20-0.15-0.951.50.83X
HOL D122-02-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.86-0.14-0.080.852-0.97X
UEFA CL18-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.20-0.160.981.250.90X
HOL D115-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.20-0.22-0.660.99-10.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Fortuna SittardSo sánh số liệuFeyenoord
  • 8Tổng số ghi bàn18
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fortuna Sittard
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem53.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem1XemXem16XemXem39.3%XemXem12XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fortuna Sittard
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem4XemXem8XemXem57.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem12XemXem42.9%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Feyenoord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fortuna SittardThời gian ghi bànFeyenoord
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    6
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    6
    4+ Bàn
    10
    24
    Bàn thắng H1
    15
    33
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fortuna SittardChi tiết về HT/FTFeyenoord
  • 3
    12
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    6
    5
    H/H
    6
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    3
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Fortuna SittardSố bàn thắng trong H1&H2Feyenoord
  • 4
    10
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fortuna Sittard
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D127-04-2025ChủWillem II15 Ngày
HOL D104-05-2025KháchPSV Eindhoven22 Ngày
HOL D111-05-2025ChủNAC Breda29 Ngày
Feyenoord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D127-04-2025ChủPEC Zwolle15 Ngày
HOL D104-05-2025KháchHeracles Almelo22 Ngày
HOL D111-05-2025ChủPSV Eindhoven29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fortuna Sittard
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 31.0%Thắng58.6% [17]
  • [6] 20.7%Hòa27.6% [17]
  • [14] 48.3%Bại13.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng27.6% [8]
  • [0] 0.0%Hòa17.2% [5]
  • [8] 27.6%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    64
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fortuna Sittard VS Feyenoord ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình