So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.95
3
0.85
1.82
3.80
3.45
Live
0.96
0.75
0.92
1.00
2.75
0.86
1.75
3.65
3.80
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.19
0.5
0.03
13.50
1.03
15.50
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
1.00
3
0.85
1.80
3.75
3.70
Live
0.88
0.5
0.98
-0.95
3
0.80
1.83
3.70
3.60
Run
0.65
0
-0.83
-0.16
0.5
0.09
17.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.77
2.75
0.99
1.83
3.60
3.35
Live
0.77
0.5
-0.89
0.81
2.5
-0.95
1.78
3.60
3.60
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.13
0.5
0.04
12.00
1.02
29.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.96
3
0.86
1.82
3.80
3.45
Live
1.00
0.75
0.90
-0.99
2.75
0.87
1.75
3.70
3.85
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.14
0.5
0.02
11.00
1.08
13.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.95
0.82
2.75
1.00
1.89
3.26
3.27
Live
0.84
0.5
1.00
-0.93
2.75
0.75
1.84
3.23
3.73
Run
0.66
0
-0.78
-0.13
0.5
0.01
8.80
1.09
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Wexford
ChủHòaKhách
Athlone Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WexfordSo Sánh Sức MạnhAthlone Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-3] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151110615656341.7%
18765312227538.9%
18855303429344.4%
63031111950.0%
[IRE First Division-4] Athlone Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151011514955441.7%
181044332334255.6%
18567182621527.8%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Wexford            
Chủ - Khách
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D124-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.44-0.29-0.36B-0.980.250.80BX
IRE D130-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.29-0.40T0.780.000.98TT
IRE D112-08-242 - 3
(2 - 0)
2 - 6-0.46-0.29-0.36T0.980.250.84TT
IRE D103-05-242 - 2
(2 - 0)
4 - 12-0.54-0.28-0.30H0.850.500.97TT
IRE D116-02-243 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.47-0.28-0.37B0.940.250.82BT
IRE D125-08-230 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.64-0.24-0.24T-0.981.000.80TX
IRE D107-07-231 - 4
(1 - 4)
2 - 6-0.44-0.27-0.40B0.800.000.96BT
IRE D128-04-233 - 0
(2 - 0)
0 - 6-0.45-0.28-0.39B0.750.00-0.93BT
IRE D103-03-233 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.63-0.25-0.24T0.800.75-0.98TH
IRE D109-09-222 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.27-0.25-0.57B0.88-0.750.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Wexford            
Chủ - Khách
Athlone TownWexford (Youth)
Cork CityWexford (Youth)
Finn HarpsWexford (Youth)
Wexford (Youth)Kerry FC
Drogheda UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)UC Dublin
Longford TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Wexford (Youth)Treaty United
Cobh RamblersWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D124-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.44-0.29-0.36B-0.980.250.80BX
IRE D118-10-246 - 0
(3 - 0)
8 - 4-0.51-0.29-0.32B0.960.50.86BT
IRE D114-10-241 - 3
(1 - 2)
10 - 1-0.34-0.30-0.48T0.98-0.250.84TT
IRE D111-10-244 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.68-0.24-0.20T0.8610.96TT
IRFAIC06-10-243 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.74-0.21-0.15B0.821.251.00TT
IRE D127-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.41-0.30-0.38T0.8400.98TX
IRE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.22-0.25-0.65B0.84-10.98BT
IRE D117-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.98TX
IRFAIC13-09-244 - 1
(4 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.25T-0.980.750.80TT
IRE D106-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.28-0.49T-0.97-0.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Athlone Town            
Chủ - Khách
Athlone TownWexford (Youth)
Kerry FCAthlone Town
Athlone TownCork City
Longford TownAthlone Town
Athlone TownCobh Ramblers
Athlone TownUC Dublin
Treaty UnitedAthlone Town
Athlone TownDrogheda United
Athlone TownFinn Harps
Wexford (Youth)Athlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D124-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.44-0.29-0.36B-0.980.250.80BX
IRE D118-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.29-0.49-0.97-0.250.79X
IRE D111-10-244 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.31-0.31-0.510.84-0.50.98T
IRE D105-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.28-0.27-0.570.85-0.750.97X
IRE D127-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.55-0.27-0.280.820.51.00T
IRE D123-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.29-0.43-0.9600.78X
IRE D120-09-241 - 2
(1 - 0)
0 - 6-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85T
IRFAIC13-09-241 - 4
(0 - 1)
5 - 3-0.26-0.29-0.56-0.98-0.50.80T
IRE D106-09-241 - 4
(0 - 2)
5 - 3-0.52-0.30-0.290.930.50.89T
IRE D130-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.29-0.40T0.7800.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

WexfordSo sánh số liệuAthlone Town
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem17XemXem0XemXem20XemXem45.9%XemXem23XemXem62.2%XemXem13XemXem35.1%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Athlone Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem22XemXem1XemXem14XemXem59.5%XemXem20XemXem54.1%XemXem17XemXem45.9%XemXem
19XemXem12XemXem0XemXem7XemXem63.2%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem17XemXem3XemXem17XemXem45.9%XemXem13XemXem35.1%XemXem10XemXem27%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Athlone Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem5XemXem14XemXem48.6%XemXem16XemXem43.2%XemXem9XemXem24.3%XemXem
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem10XemXem52.6%XemXem3XemXem15.8%XemXem
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WexfordThời gian ghi bànAthlone Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    13
    13
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    22
    21
    Bàn thắng H1
    27
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WexfordChi tiết về HT/FTAthlone Town
  • 7
    10
    T/T
    3
    2
    T/H
    2
    1
    T/B
    4
    3
    H/T
    11
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
WexfordSố bàn thắng trong H1&H2Athlone Town
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    12
    Thắng 1 bàn
    16
    14
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Athlone Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 41.7%Thắng41.7% [15]
  • [11] 30.6%Hòa27.8% [15]
  • [10] 27.8%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng13.9% [5]
  • [6] 16.7%Hòa16.7% [6]
  • [5] 13.9%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Wexford VS Athlone Town ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình