So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.93
0.91
2
0.95
2.23
3.15
3.20
Live
-0.95
0.25
0.84
0.77
2
-0.92
2.44
3.10
2.90
Run
0.35
0
-0.47
-0.29
2.5
0.17
7.10
1.14
15.00
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.91
-0.91
2.25
0.78
2.10
3.10
4.00
Live
-0.98
0.25
0.82
0.77
2
-0.91
2.37
3.10
3.10
Run
0.27
0
-0.38
-0.19
2.5
0.12
8.50
1.10
23.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.94
0.91
2
0.93
2.10
2.92
3.20
Live
0.78
0
-0.88
-0.88
2.25
0.76
2.42
3.00
2.98
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.30
2.5
0.18
5.90
1.16
15.00
188betSớm
0.96
0.25
0.94
0.92
2
0.96
2.23
3.15
3.20
Live
-0.96
0.25
0.88
-0.95
2.25
0.83
2.35
3.00
3.10
Run
0.34
0
-0.44
-0.28
2.5
0.18
6.90
1.15
15.00
SbobetSớm
0.92
0.25
0.96
0.90
2
0.96
2.13
2.93
3.22
Live
-0.93
0.25
0.82
-0.93
2.25
0.81
2.24
3.04
3.07
Run
-0.36
0.25
0.26
-0.35
2.5
0.25
5.60
1.19
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Panserraikos
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanserraikosSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-14] Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3096153553611430.0%
165652225211031.3%
1440101328121828.6%
63129101050.0%
[GRE Super League-10] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30108122325711033.3%
156271312201240.0%
154651013181226.7%
612336516.7%

Thành tích đối đầu

Panserraikos            
Chủ - Khách
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.31-0.34H-0.930.250.81TX
GRE D131-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.29B0.810.25-0.93BT
GRE D116-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.46-0.30-0.32B0.900.250.92BT
GRE D104-01-243 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.32B0.890.250.99BT
GRE D102-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.39-0.31-0.38H0.910.000.97HH
INT CF07-08-232 - 3
(1 - 2)
10 - 3-0.36-0.30-0.46B0.83-0.250.99BT
GRE Cup25-10-172 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.81-0.19-0.11B0.77-0.670.99BX
GRE D217-03-130 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GRE D205-11-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---
INT CF22-09-121 - 0
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Panserraikos            
Chủ - Khách
PanserraikosKallithea
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosLamia
Aris ThessalonikiPanserraikos
Asteras TripolisPanserraikos
PanserraikosKallithea
Atromitos AthensPanserraikos
PanserraikosOlympiakos Piraeus
AEK AthensPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D112-04-253 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.38-0.32-0.38T0.9300.95TT
GRE D105-04-253 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.52-0.30-0.26B0.930.50.95BT
GRE D130-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.24H0.820.5-0.94TX
INT CF22-03-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--
GRE D109-03-251 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.60-0.28-0.20T0.920.750.96TT
GRE D101-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.40-0.32-0.36T0.840-0.96TT
GRE D122-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.25B0.880.51.00BX
GRE D116-02-250 - 4
(0 - 2)
0 - 7-0.08-0.17-0.83B0.98-1.750.90BT
GRE D109-02-255 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.88-0.14-0.07B-0.952.250.83BT
GRE D101-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.30-0.36H0.790-0.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLamia
Volos NFCPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
PanathinaikosPanaitolikos Agrinio
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioKallithea
Volos NFCPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D112-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.30-0.22-0.960.750.84X
GRE D106-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.34-0.31-0.970.250.85X
GRE D129-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.34-0.32-0.930.250.80T
GRE D109-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.33-0.280.840.25-0.96X
GRE D101-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.22-0.110.841.25-0.96X
GRE D123-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.66-0.25-0.170.9710.91T
GRE D116-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97H
GRE D108-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.33-0.32-0.980.250.86X
GRE D102-02-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.35-0.33-0.40-0.9300.81X
GRE D125-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.85-0.15-0.07-0.9920.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

PanserraikosSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 21Tổng số mất bàn8
  • 2.1Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem3XemXem14XemXem41.4%XemXem18XemXem62.1%XemXem10XemXem34.5%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem3XemXem11XemXem51.7%XemXem6XemXem20.7%XemXem20XemXem69%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem2XemXem14.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Panserraikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem6XemXem11XemXem41.4%XemXem14XemXem48.3%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem7XemXem9XemXem44.8%XemXem11XemXem37.9%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanserraikosThời gian ghi bànPanaitolikos Agrinio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    8
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanserraikosChi tiết về HT/FTPanaitolikos Agrinio
  • 5
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    6
    8
    H/H
    5
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
PanserraikosSố bàn thắng trong H1&H2Panaitolikos Agrinio
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-04-2025KháchVolos NFC5 Ngày
GRE D105-05-2025ChủVolos NFC12 Ngày
GRE D110-05-2025KháchLamia17 Ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-04-2025ChủKallithea5 Ngày
GRE D105-05-2025KháchKallithea12 Ngày
GRE D110-05-2025ChủVolos NFC17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panserraikos
Panaitolikos Agrinio
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng33.3% [10]
  • [6] 20.0%Hòa26.7% [10]
  • [15] 50.0%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng13.3% [4]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [6]
  • [5] 16.7%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Panserraikos VS Panaitolikos Agrinio ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình