Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Raz ShlomoHậu vệ00010006.84
3Roy RevivoHậu vệ00030006.56
42Dor PeretzTiền vệ30010006.48
6tyrese asanteHậu vệ00011005.91
5Idan NachmiasHậu vệ00000000
7Eran ZahaviTiền đạo20000006.36
4Stav LemkinHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ10000006.07
33Hisham LayousTiền đạo00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ00000006.07
27Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
77Osher DavidaTiền đạo20100006.62
Bàn thắng
20Henry AddoTiền đạo00010006.3
23Simon SlugaThủ môn00000006.77
17Weslley Pinto BatistaTiền đạo20010006.2
14Joris van OvereemTiền vệ00010006.42
9Dor TurgemanTiền đạo00020006.7
18Nemanja StojicHậu vệ00000006
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ10010006.26
Beitar Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Patrick TwumasiTiền đạo30000006.16
16Ismaila SoroTiền vệ00000000
26Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo30010016.25
2Zohar ZasanoHậu vệ00000006.6
77Omer AtziliTiền đạo31010016.31
3Gil CohenHậu vệ00010007.25
44liel deriHậu vệ00000000
Thẻ vàng
23Mayron GeorgeTiền đạo20100007.83
Bàn thắng
4Jean MarcelinHậu vệ20110007.74
Bàn thắngThẻ vàng
15Dor MichaTiền vệ00001007.08
14timothy muzieTiền đạo30000006.42
7Yarden ShuaTiền đạo30010006.42
Thẻ vàng
55Miguel SilvaThủ môn00000007.84
Thẻ đỏ
15Nehoray DabushTiền đạo00000000
14Jekob Abiezer Malacki JenoTiền vệ00000006.45
1Raz KarmiThủ môn00000000

Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv ngày 22-04-2025 - Thống kê cầu thủ