So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
0.92
0.77
2.75
0.93
2.94
3.45
1.92
Live
0.92
-0.5
0.78
0.89
3
0.81
3.25
3.60
1.78
Run
-0.94
0
0.64
-0.40
3.5
0.10
1.02
7.90
23.00
BET365Sớm
-0.95
-0.25
0.80
0.93
2.75
0.93
3.30
3.60
2.05
Live
1.00
-0.5
0.85
0.98
3
0.88
3.75
3.80
1.85
Run
-0.67
0
0.55
-0.19
3.5
0.12
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
0.97
0.86
2.75
0.90
3.10
3.45
1.97
Live
-0.96
-0.5
0.80
0.91
3
0.91
3.40
3.70
1.80
Run
-0.84
0
0.72
-0.14
3.5
0.05
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.79
-0.5
0.93
0.78
2.75
0.94
2.94
3.45
1.92
Live
0.93
-0.5
0.79
0.90
3
0.82
3.25
3.60
1.78
Run
-0.93
0
0.65
-0.39
3.5
0.11
1.02
7.90
23.00
SbobetSớm
0.78
-0.5
-0.96
0.90
2.75
0.90
2.98
3.17
2.04
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.94
3
0.88
3.47
3.53
1.82
Run
-0.84
0
0.68
-0.16
3.5
0.02
1.06
6.10
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Beitar Jerusalem
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beitar JerusalemSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-8] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311588564299848.4%
15852261529753.3%
16736302724743.8%
63211361150.0%
[ISR Premier League-4] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120746833124464.5%
161042341434362.5%
151032341933666.7%
65011551583.3%

Thành tích đối đầu

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-02-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.27-0.27H0.830.750.87TX
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.28-0.58T0.88-0.750.94TT
ISR D110-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.15-0.22-0.75B-0.99-1.250.81BX
ISR D127-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.79-0.20-0.13B0.85-0.670.91TX
ISR CUP03-05-233 - 1
(1 - 1)
1 - 8---T---
ISR D116-01-232 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.11-0.18-0.83H0.91-1.750.91BT
ISR D117-09-224 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.85-0.17-0.10B0.79-0.570.97BT
ISR D107-03-223 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.79-0.21-0.12B0.92-0.670.90BT
ISR D105-12-211 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.22-0.28-0.62B0.96-0.750.86BT
ISR D108-03-214 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.66-0.27-0.19B1.001.000.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP10-04-251 - 5
(0 - 1)
1 - 3-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.50.80TT
ISR D106-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.67-0.26-0.22B0.9010.80HX
ISR CUP03-04-250 - 3
(0 - 0)
2 - 2-0.21-0.27-0.65T0.78-1-0.96TT
ISR D130-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.35-0.29-0.51T0.94-0.250.76TX
ISR D116-03-253 - 3
(2 - 2)
1 - 4-0.55-0.26-0.31H0.810.50.89TT
ISR D110-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.34-0.29-0.53H0.80-0.50.90BX
ISR D102-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.22-0.27-0.66T0.75-10.95HT
ISR D121-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.27-0.23H0.730.750.97TX
ISR D115-02-253 - 2
(3 - 0)
0 - 9-0.29-0.29-0.57B0.94-0.50.76BT
ISR D108-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.80-0.21-0.14H0.851.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Maccabi Tel AvivFC Porto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-04-254 - 1
(3 - 1)
2 - 6-0.77-0.22-0.170.921.50.78T
ISR D131-03-251 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.380.920.250.78T
ISR D115-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.180.841.250.86H
ISR D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.77-0.21-0.150.911.50.79X
ISR D101-03-252 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.12-0.19-0.850.90-1.750.80T
ISR D122-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.80-0.21-0.140.851.50.85X
ISR D116-02-253 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.86-0.18-0.110.741.750.96T
ISR D109-02-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.23-0.740.87-1.250.83H
ISR D103-02-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.27-0.27H0.830.750.87TX
UEFA EL30-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.16-0.22-0.700.85-1.250.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Beitar JerusalemSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem2XemXem12XemXem51.7%XemXem16XemXem55.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem3XemXem13XemXem42.9%XemXem16XemXem57.1%XemXem9XemXem32.1%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem0XemXem17XemXem41.4%XemXem10XemXem34.5%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem18XemXem1XemXem9XemXem64.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beitar JerusalemThời gian ghi bànMaccabi Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    4
    7
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    17
    27
    Bàn thắng H1
    23
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beitar JerusalemChi tiết về HT/FTMaccabi Tel Aviv
  • 5
    10
    T/T
    0
    4
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    3
    H/T
    13
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    3
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Beitar JerusalemSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Tel Aviv
  • 6
    9
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    14
    9
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-04-2025ChủMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D103-05-2025ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D110-05-2025KháchHapoel Haifa21 Ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-04-2025KháchHapoel Haifa7 Ngày
ISR D103-05-2025ChủHapoel Beer Sheva14 Ngày
ISR D110-05-2025KháchMaccabi Netanya21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beitar Jerusalem
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 48.4%Thắng64.5% [20]
  • [8] 25.8%Hòa22.6% [20]
  • [8] 25.8%Bại12.9% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.8%Thắng32.3% [10]
  • [5] 16.1%Hòa9.7% [3]
  • [2] 6.5%Bại6.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    68
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    2.19
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv ngày 22-04-2025 - Thông tin đội hình