FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Vukašin JovanovićHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
5Marko DocićTiền vệ40100406.37
Bàn thắngThẻ đỏ
91mihajlo cvetkovicTiền đạo00010006.86
27Miloš CvetkovićHậu vệ00000006.22
-Hamady DiopHậu vệ00000006.23
12mitar ergelasTiền vệ00000000
70uros kabicTiền đạo00000000
12Lazar KalicaninThủ môn00000000
50Milan PavkovTiền đạo00000000
-Lazar Stojanović-00000000
33andrej suboticTiền vệ10010006.57
9Slobodan TedićTiền đạo00000006.66
-Marinos TzionisTiền đạo00000006.64
7Lazar TufegdžićTiền vệ10000005.65
14Sambou SissokoTiền vệ00010005.32
30V. SerafimovićHậu vệ00000006.71
-Viktor·RoganHậu vệ10000006.1
Thẻ vàng
47Bojica NikčevićTiền đạo00000006.2
Thẻ vàng
1Nikola MirkovićThủ môn00000006.04
IMT Novi Beograd
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stefan bastajaTiền vệ00000000
-Antoine BatisseHậu vệ00010006.29
Thẻ vàng
-nikola glisicTiền đạo00000006.62
Thẻ vàng
-Nikola krsticTiền đạo00010006.37
-Luka LukovićTiền đạo20010007.47
-Aleksandar LutovacTiền đạo20010008.4
Thẻ đỏ
-Irfan zulficTiền vệ00000007.31
-Alen StevanovićTiền vệ00000006.52
-Milan SpremoHậu vệ00000000
-Marko JevtićHậu vệ00000000
-Yoann CourtTiền vệ11000006.59
-Boston BillupsTiền vệ00000000
-Vladimir·LucicTiền vệ10000005.88
-sinisa popovicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Vladimir RadocajTiền đạo50110000
Bàn thắng
-Goran VuklisThủ môn00000006.23

IMT Novi Beograd vs FK Čukarički ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ