FK Valmiera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Carlos DukeHậu vệ00000006.21
8Shuhei KawasakiTiền đạo10000006.12
-Kristers penkevicsTiền vệ00001006.5
-Č. RotarTiền vệ00000000
-Renars VarslavansTiền vệ10020000
-lukass vapneTiền vệ10001000
-Emils BirkaHậu vệ20010000
-Davis OssThủ môn00000000
-Roberts VeipsHậu vệ00000000
-meissa diopTiền đạo00010006.82
Thẻ đỏ
Grobina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Ņikita PinčuksThủ môn00000000
10Devids DobrecovsTiền vệ00000000
3davids druzininsHậu vệ10000005.85
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
12rodrigo gaucisThủ môn10010006.5
-Emils KnapsisTiền đạo21001015.85
-Andris KrusatinsTiền vệ10000005.82
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
7Janis krautmanisHậu vệ00010000
Thẻ vàng
-Ingars StuglisTiền vệ00000000
-Artem MalyshThủ môn00000000
44Zakaria SdaiguiTiền vệ10110006.35
Bàn thắngThẻ vàng
-Antons TumanovsHậu vệ00000005.96
23Maksims FjodorovsTiền vệ00000006.02

Grobina vs FK Valmiera ngày 04-10-2024 - Thống kê cầu thủ