So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.93
2
0.87
2.02
2.98
3.45
Live
0.86
0.5
0.96
0.99
2
0.81
1.86
3.00
4.00
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
2.5
0.02
13.50
1.01
15.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
1.00
2.25
0.80
1.91
3.00
3.90
Live
0.90
0.5
0.90
0.92
2
0.87
1.83
2.90
4.50
Run
0.65
0
-0.83
-0.08
2.5
0.03
15.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.87
0.90
2
0.92
1.97
3.10
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.88
-0.25
2.5
0.14
5.30
1.27
7.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.94
2
0.88
2.02
2.98
3.45
Live
0.91
0.5
0.93
1.00
2
0.82
1.86
3.00
4.00
Run
0.69
0
-0.85
-0.27
2.5
0.09
9.90
1.07
12.00
SbobetSớm
0.99
0.5
0.85
0.97
2
0.85
1.99
2.88
3.68
Live
0.99
0.5
0.85
0.97
2
0.85
1.99
2.88
3.68
Run
0.68
0
-0.84
-0.38
2.5
0.20
6.40
1.19
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Nanjing City
ChủHòaKhách
Shanghai Jiading Huilong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nanjing CitySo Sánh Sức MạnhShanghai Jiading Huilong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 3H 1B
    1T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-8] Nanjing City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121335825.0%
3021232120.0%
11001037100.0%
621356733.3%
[CHN League 1-12] Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41123541225.0%
2101233950.0%
2011121100.0%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Nanjing City            
Chủ - Khách
Nanjing CityShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongNanjing City
Shanghai Jiading HuilongNanjing City
Nanjing CityShanghai Jiading Huilong
Nanjing CityShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongNanjing City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D106-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.64-0.27-0.21H0.810.75-0.99TX
CHA D110-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.28-0.31-0.53T0.88-0.500.88TX
CHA D113-08-230 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.24-0.31-0.58H0.85-0.750.97BX
CHA D106-05-231 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.74-0.25-0.16H0.93-0.800.77TX
CHA D104-12-221 - 3
(0 - 3)
3 - 3-0.08-0.14-0.93B0.76-0.750.84BT
CHA D108-11-220 - 5
(0 - 3)
5 - 6-0.34-0.29-0.51T0.75-0.500.95TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Nanjing City            
Chủ - Khách
Guangxi Pingguo Football ClubNanjing City
Nanjing CityDalian Kun City
Nanjing CitySuzhou Dongwu
Suzhou DongwuNanjing City
Nanjing CityGuangzhou FC
Qingdao Red LionsNanjing City
Nanjing CityGuangxi Pingguo Football Club
Dalian ZhixingNanjing City
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Chongqing TonglianglongNanjing City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D130-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.32-0.33T0.920.250.90TX
CHA D116-03-251 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.43-0.33-0.36B-0.970.250.73BT
INT CF24-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.29-0.32B0.850.50.85BX
INT CF17-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.50-0.31-0.34H0.750.250.95TX
CHA D103-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.32-0.30-0.50T0.77-0.50.99TT
CHA D126-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.57-0.29-0.25B0.970.750.85BT
CHA D120-10-244 - 1
(3 - 0)
0 - 4-0.42-0.32-0.40T0.8000.90TT
CHA D113-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.28-0.20B0.750.75-0.99BX
CHA D105-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.46-0.33-0.33H0.920.250.90TH
CHA D128-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.69-0.26-0.17B0.8310.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Shanghai Jiading HuilongShenZhen Juniors
Nantong ZhiyunShanghai Jiading Huilong
Dalian ZhixingShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongFoshan Nanshi
Yunnan YukunShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongWuxi Wugou
Guangxi Pingguo Football ClubShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D105-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.34-0.48-0.98-0.250.80H
CHA D130-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.42-0.34-0.36-0.920.250.73T
CHA D115-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.58-0.29-0.240.940.750.82X
CHA D103-11-242 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.79-0.21-0.110.911.50.85T
CHA D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.32-0.32-0.480.99-0.250.83X
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.78-0.23-0.140.751.250.95X
CHA D113-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.32-0.370.750-0.99X
CHA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
18 - 0-0.85-0.19-0.110.841.750.86X
CHA D129-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.32-0.370.750-0.93X
CHA D121-09-242 - 2
(1 - 1)
8 - 10-0.60-0.31-0.240.880.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Nanjing CitySo sánh số liệuShanghai Jiading Huilong
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nanjing City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
Nanjing City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Shanghai Jiading Huilong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nanjing CityThời gian ghi bànShanghai Jiading Huilong
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nanjing CityChi tiết về HT/FTShanghai Jiading Huilong
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Nanjing CitySố bàn thắng trong H1&H2Shanghai Jiading Huilong
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nanjing City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC18-04-2025KháchGuangzhou dandelion FC6 Ngày
CHA D122-04-2025KháchShanXi Union10 Ngày
CHA D126-04-2025ChủChongqing Tonglianglong14 Ngày
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC18-04-2025KháchGuangxi Hengchen6 Ngày
CHA D122-04-2025ChủQingdao Red Lions10 Ngày
CHA D127-04-2025KháchSuzhou Dongwu15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 50.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Nanjing City VS Shanghai Jiading Huilong ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình