So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.87
1.00
2.5
0.80
1.49
3.80
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
1
0.85
1.00
2.5
0.80
1.55
3.50
5.50
Live
0.95
1
0.85
1.00
2.5
0.80
1.53
3.60
5.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.11
1.5
0.06
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.90
1
0.86
0.96
2.5
0.80
1.51
3.75
5.30
Live
0.91
1
0.89
1.00
2.5
0.80
1.50
3.75
5.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
1
0.88
-0.99
2.5
0.81
1.49
3.80
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata Ladies
ChủHòaKhách
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex Niigata LadiesSo Sánh Sức MạnhNojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-5] Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936251830550.0%
93337612633.3%
9603181218466.7%
623195933.3%
[JWEL-11] Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1834111932131116.7%
92349109822.2%
9117102241111.1%
63121051050.0%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL30-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.29-0.33-0.53T0.80-0.500.90TH
WJLC06-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.55-0.31-0.26T0.820.500.94TX
WJLC01-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 0-0.22-0.27-0.65B0.95-0.750.75BT
JWL30-03-240 - 1
(0 - 0)
- ---T---
JWL19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.43-0.33-0.35T-0.940.250.76TH
JWL27-05-231 - 1
(0 - 0)
2 - 1---H---
JWL26-11-222 - 3
(2 - 2)
5 - 4-0.46-0.34-0.32B0.900.250.86BT
JWL03-04-221 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.65-0.29-0.20B0.750.750.95BT
JWL20-11-212 - 4
(2 - 1)
0 - 8---T---
JPN WD131-10-200 - 1
(0 - 0)
1 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)RB Omiya Ardija (W)
AS Elfen Sayama (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Vegalta Sendai (W)
Albirex Niigata (W)NGU Nagoya (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL22-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.75-0.24-0.12H0.891.250.87TX
JWL16-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.31-0.46T0.81-0.250.95TT
JWL09-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.25-0.40-0.48B0.75-0.5-0.93BX
JWL02-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.32-0.40T0.9000.92TT
JW Cup25-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.21-0.28-0.66H0.71-10.99BX
JW Cup18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.19H0.9310.83TX
JW Cup22-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.81-0.22-0.12T0.901.50.80TT
JW Cup15-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.64-0.27-0.24T0.770.750.93TT
WJLC08-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.31-0.27B0.840.50.92BX
JWL30-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.29-0.33-0.53T0.80-0.50.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)Vegalta Sendai (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nojima Stella (W)Okayama Yunogo Belle (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Vegalta Sendai (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)AS Elfen Sayama (W)
Nagano Parceiro (W)Nojima Stella (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL22-03-252 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.56-0.30-0.260.790.50.97X
JWL16-03-253 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.48-0.33-0.310.790.250.97T
JWL08-03-252 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.89-0.15-0.080.792-0.97T
JWL01-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.33-0.460.89-0.250.93T
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.17-0.23-0.730.86-1.250.90X
JW Cup15-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1-----
JWL30-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.29-0.33-0.53T0.80-0.50.90TH
JWL23-11-242 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.36-0.30-0.460.80-0.250.96T
JWL17-11-242 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.39-0.33-0.410.9600.86T
JWL10-11-242 - 3
(1 - 1)
7 - 5-0.45-0.31-0.350.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Albirex Niigata LadiesSo sánh số liệuNojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Albirex Niigata Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex Niigata LadiesThời gian ghi bànNojima Stella Kanagawa Sagamihara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesChi tiết về HT/FTNojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    10
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesSố bàn thắng trong H1&H2Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL13-04-2025KháchVegalta Sendai (W)14 Ngày
JWL20-04-2025ChủNTV Beleza (W)21 Ngày
JWL27-04-2025ChủNagano Parceiro (W)28 Ngày
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL12-04-2025KháchAS Elfen Sayama (W)13 Ngày
JWL19-04-2025ChủCerezo Osaka Sakai (W)20 Ngày
JWL26-04-2025ChủJEF United Ichihara Chiba (W)27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [3]
  • [6] 33.3%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Albirex Niigata Ladies VS Nojima Stella Kanagawa Sagamihara ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình