Bên nào sẽ thắng?

IBV Vestmannaeyjar
ChủHòaKhách
UMF Njardvik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IBV VestmannaeyjarSo Sánh Sức MạnhUMF Njardvik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 4T 5H 0B
    0T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211155492638152.4%
11731281224163.6%
10424211414240.0%
64021251266.7%
[Lengjudeildin-6] UMF Njardvik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21885322732638.1%
11542181019645.5%
10343141713530.0%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarUMF Njardvik
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarUMF Njardvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.40-0.27-0.45H-0.970.000.79HX
ICE CH B29-01-213 - 3
(1 - 0)
1 - 7-0.47-0.24-0.41H1.000.250.82TT
ICE LC16-03-191 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.30-0.28-0.54T-0.99-0.500.85TH
ICE LC10-03-182 - 2
(1 - 2)
5 - 8-0.19-0.22-0.70H0.85-1.250.99BT
ICE CH12-02-110 - 5
(0 - 3)
- ---T---
ICE D116-09-082 - 2
(2 - 1)
- -0.14-0.21-0.80H-0.96-1.500.80BT
ICE D127-06-082 - 1
(1 - 0)
- -0.87-0.18-0.10T0.93-0.570.93TX
ICE D106-09-071 - 3
(0 - 1)
- ---T---
ICE D129-06-071 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
GrindavikIBV Vestmannaeyjar
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFjolnir
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.85-0.16-0.11T0.9020.92TX
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.24-0.24-0.65B0.84-10.98BX
ICE D106-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.73-0.21-0.19T0.841.250.98TX
ICE D130-06-245 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.56-0.26-0.30T-0.990.750.81TT
ICE D126-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.41-0.26-0.45B0.9800.78BT
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.39-0.26-0.47T0.85-0.250.97TX
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 9-0.32-0.26-0.57T0.75-0.750.95TX
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.19-0.21-0.70H0.91-1.250.91BT
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 3-0.51-0.26-0.33H0.980.50.84TT
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.40-0.27-0.45H-0.9700.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
UMF NjardvikThrottur Reykjavik
UMF NjardvikLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirUMF Njardvik
UMF NjardvikGrindavik
UMF NjardvikAfturelding
KeflavikUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
UMF NjardvikIR Reykjavik
FjolnirUMF Njardvik
UMF NjardvikThor Akureyri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D125-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.25-0.351.000.50.82X
ICE D118-07-243 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.55-0.26-0.310.810.5-0.99T
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 17-0.27-0.24-0.610.97-0.750.85X
ICE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.52-0.26-0.340.930.50.89X
ICE D130-06-242 - 5
(1 - 2)
9 - 2-0.47-0.26-0.390.930.250.89T
ICE D126-06-241 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.50-0.27-0.350.980.50.78X
ICE D119-06-242 - 3
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.26-0.460.81-0.25-0.99T
ICE D113-06-243 - 0
(2 - 0)
7 - 11-0.60-0.25-0.300.850.750.85X
ICE D106-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 9-0.55-0.26-0.320.830.50.99T
ICE D131-05-245 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.39-0.27-0.460.80-0.25-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

IBV VestmannaeyjarSo sánh số liệuUMF Njardvik
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
UMF Njardvik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
UMF Njardvik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IBV VestmannaeyjarThời gian ghi bànUMF Njardvik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    5
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    11
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IBV VestmannaeyjarChi tiết về HT/FTUMF Njardvik
  • 6
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
IBV VestmannaeyjarSố bàn thắng trong H1&H2UMF Njardvik
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D109-08-2024KháchFjolnir6 Ngày
ICE D114-08-2024ChủIR Reykjavik11 Ngày
ICE D118-08-2024ChủGrotta Seltjarnarnes15 Ngày
UMF Njardvik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D110-08-2024KháchThor Akureyri7 Ngày
ICE D114-08-2024ChủFjolnir11 Ngày
ICE D118-08-2024KháchIR Reykjavik15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa38.1% [8]
  • [5] 23.8%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa19.0% [4]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa63.64% [7]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

IBV Vestmannaeyjar VS UMF Njardvik ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình