So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1
0.72
0.92
2.5
0.78
5.70
3.90
1.39
Live
0.96
-1
0.74
0.83
2.5
0.87
5.40
3.90
1.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-1.25
-0.97
0.95
2.5
0.85
6.25
4.33
1.44
Live
0.83
-1.25
0.98
0.85
2.5
0.95
6.25
4.50
1.42
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.17
3.5
0.10
1.06
10.00
67.00
Mansion88Sớm
0.95
-1
0.79
0.92
2.5
0.82
6.00
4.00
1.42
Live
0.79
-1.25
0.97
0.73
2.5
-0.97
5.70
4.15
1.42
Run
-0.50
0
0.26
-0.51
3.5
0.33
1.07
4.63
255.00
188betSớm
0.99
-1
0.73
0.93
2.5
0.79
5.70
3.90
1.39
Live
0.97
-1
0.75
0.84
2.5
0.88
5.40
3.90
1.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-1.25
0.94
0.89
2.5
0.85
6.20
3.86
1.36
Live
-0.95
-1
0.71
0.86
2.5
0.90
-
-
-
Run
0.28
-0.25
-0.52
-0.51
3.5
0.33
6.00
1.38
3.82

Bên nào sẽ thắng?

Ballymena United FC
ChủHòaKhách
Linfield FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ballymena United FCSo Sánh Sức MạnhLinfield FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Phong Độ84%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-12] Ballymena United FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33134164042861239.4%
166281921201137.5%
17728212123841.2%
60152910.0%
[NIR Premier League-2] Linfield FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3324456123152272.7%
171304301339376.5%
161141311037368.8%
65101541683.3%

Thành tích đối đầu

Ballymena United FC            
Chủ - Khách
Linfield FCBallymena United
Ballymena UnitedLinfield FC
Linfield FCBallymena United
Linfield FCBallymena United
Linfield FCBallymena United
Ballymena UnitedLinfield FC
Linfield FCBallymena United
Ballymena UnitedLinfield FC
Ballymena UnitedLinfield FC
Ballymena UnitedLinfield FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D109-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.80-0.21-0.14B0.85-0.670.85BX
NIR D110-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.16-0.23-0.76B0.92-1.250.78BX
NIR D124-02-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.78-0.22-0.15B0.90-0.670.80BX
NIR CUP03-02-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B---
NIR D125-11-234 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.97-0.12-0.06B0.92-0.360.78BT
NIR D118-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 12-0.18-0.23-0.74B0.85-1.250.85BX
NIR D121-01-233 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.83-0.20-0.12B0.90-0.570.80BH
NIR D118-11-220 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.21-0.25-0.69B0.91-1.000.79BX
NIR D103-09-220 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.24-0.27-0.65B0.97-0.750.73BT
NIR D108-03-220 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.26-0.29-0.60B0.80-0.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Ballymena United FC            
Chủ - Khách
Derry CityBallymena United
Larne FCBallymena United
Carrick RangersBallymena United
Ballymena UnitedGlentoran FC
Ballymena UnitedArds FC
Ballymena UnitedGlenavon Lurgan
ColeraineBallymena United
Loughgall FCBallymena United
Ballymena UnitedDungannon Swifts
Ballymena UnitedCarrick Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-251 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.83-0.17-0.12B0.781.750.98TX
NIR D125-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.71-0.26-0.18B0.7510.95HT
NIR D118-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.31-0.37H0.930.250.77TX
NIR LC07-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.31-0.30-0.51B0.85-0.50.97BX
NIR CUP04-01-251 - 2
(0 - 2)
13 - 3---B--
NIR D130-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.32-0.37B0.960.250.74BX
NIR D126-12-242 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.55-0.30-0.29H0.820.50.88TT
NIR D121-12-242 - 3
(1 - 2)
- -0.35-0.30-0.49T0.89-0.250.81TT
NIR D114-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.47-0.31-0.37B0.930.250.77BX
NIR D130-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.51-0.31-0.33B0.950.50.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Linfield FC            
Chủ - Khách
Glentoran FCLinfield FC
Linfield FCCrusaders
Linfield FCCliftonville
PortadownLinfield FC
Linfield FCCarrick Rangers
Linfield FCWellington Rec
Glentoran FCLinfield FC
Linfield FCGlenavon Lurgan
Dungannon SwiftsLinfield FC
Linfield FCColeraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CUP31-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.30-0.510.97-0.250.73X
NIR D128-01-252 - 1
(2 - 1)
9 - 1-0.74-0.24-0.170.901.250.80T
NIR D125-01-252 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.60-0.28-0.240.900.750.80T
NIR D118-01-251 - 3
(0 - 3)
9 - 7-0.22-0.28-0.660.98-0.750.72T
NIR D111-01-253 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.80-0.22-0.130.871.50.83T
NIR CUP04-01-254 - 0
(2 - 0)
13 - 0-----
NIR D126-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
NIR D121-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.78-0.22-0.150.961.50.74X
NIR D117-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 10-----
NIR D114-12-243 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.74-0.24-0.180.901.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Ballymena United FCSo sánh số liệuLinfield FC
  • 8Tổng số ghi bàn20
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 16Tổng số mất bàn4
  • 1.6Trung bình mất bàn0.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Ballymena United FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Linfield FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem1XemXem11XemXem52%XemXem14XemXem56%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ballymena United FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem4XemXem6XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Linfield FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem1XemXem11XemXem52%XemXem9XemXem36%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ballymena United FCThời gian ghi bànLinfield FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ballymena United FCChi tiết về HT/FTLinfield FC
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    15
    20
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Ballymena United FCSố bàn thắng trong H1&H2Linfield FC
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    20
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ballymena United FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D115-02-2025KháchCrusaders7 Ngày
NIR D122-02-2025ChủPortadown14 Ngày
NIR D108-03-2025KháchDungannon Swifts28 Ngày
Linfield FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D115-02-2025ChủLoughgall FC7 Ngày
NIR D122-02-2025ChủColeraine14 Ngày
NIR D108-03-2025KháchCrusaders28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 39.4%Thắng72.7% [24]
  • [4] 12.1%Hòa12.1% [24]
  • [16] 48.5%Bại15.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng33.3% [11]
  • [2] 6.1%Hòa12.1% [4]
  • [8] 24.2%Bại3.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+62.50% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Ballymena United FC VS Linfield FC ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình