So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
-0.95
0.83
2.25
-0.97
2.93
3.25
2.32
Live
0.94
-0.25
0.95
0.85
2.25
-0.99
3.30
3.10
2.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
41.00
10.00
1.05
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
0.83
2.25
-0.97
3.00
3.10
2.30
Live
0.98
-0.25
0.88
0.85
2.25
1.00
3.40
3.20
2.20
Run
0.67
0
-0.80
-0.13
4.5
0.07
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
-0.97
-0.97
2.5
0.81
3.05
3.20
2.28
Live
0.97
-0.25
0.95
0.78
2.25
-0.88
3.10
3.15
2.28
Run
0.91
0
1.00
-0.13
4.5
0.05
300.00
12.00
1.01
188betSớm
0.84
-0.25
-0.94
0.84
2.25
-0.96
2.93
3.25
2.32
Live
0.94
-0.25
0.98
0.85
2.25
-0.97
3.15
3.10
2.28
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
4.5
0.02
41.00
10.00
1.05
SbobetSớm
0.85
-0.25
-0.95
0.88
2.25
1.00
2.91
3.12
2.29
Live
0.95
-0.25
0.97
0.90
2.25
1.00
3.26
3.13
2.19
Run
0.88
0
-0.96
-0.18
4.5
0.10
18.00
4.79
1.22

Bên nào sẽ thắng?

Modena
ChủHòaKhách
Sassuolo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ModenaSo Sánh Sức MạnhSassuolo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-10] Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33914104141411027.3%
166732318251137.5%
173771823161417.6%
6312861050.0%
[ITA Serie B-1] Sassuolo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332364733475169.7%
161321411441181.3%
171043322034158.8%
63211281150.0%

Thành tích đối đầu

Modena            
Chủ - Khách
SassuoloModena
ModenaSassuolo
SassuoloModena
ModenaSassuolo
SassuoloModena
SassuoloModena
ModenaSassuolo
SassuoloModena
ModenaSassuolo
ModenaSassuolo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D226-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.53-0.29-0.26B0.890.500.99BX
ITA Cup08-08-223 - 2
(2 - 1)
6 - 10-0.34-0.30-0.46T0.90-0.250.92TT
ITA Cup15-08-152 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.67-0.26-0.19B0.991.000.85BX
ITA D226-04-132 - 1
(0 - 1)
- -0.29-0.34-0.47T0.98-0.250.90TT
ITA D207-12-122 - 0
(1 - 0)
- -0.57-0.30-0.22B0.770.50-0.89BX
ITA D206-04-120 - 0
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.25H0.880.501.00TX
ITA D201-11-112 - 5
(0 - 3)
- -0.36-0.34-0.40B1.000.000.88BT
ITA D218-03-111 - 1
(0 - 1)
- -0.50-0.33-0.29H0.740.25-0.86TH
ITA D223-10-101 - 1
(1 - 0)
- -0.42-0.34-0.34H-0.890.250.77TX
ITA D210-04-101 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.47-0.28H0.650.00-0.78HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Modena            
Chủ - Khách
PisaModena
ModenaCatanzaro
Juve StabiaModena
SalernitanaModena
ModenaCosenza Calcio 1914
CittadellaModena
ModenaSpezia
SampdoriaModena
ModenaMantova
CremoneseModena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D205-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.53-0.30-0.25T0.900.50.98TT
ITA D229-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.49-0.30-0.29T-0.940.50.82TT
ITA D215-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.41-0.34-0.33B0.750-0.88BT
ITA D208-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.44-0.30-0.33B1.000.250.88BX
ITA D202-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.48-0.32-0.28H-0.930.50.81TH
ITA D222-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.32-0.41T-0.9000.78TH
ITA D215-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.34-0.31-0.43H0.81-0.25-0.93BH
ITA D208-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.35B0.800-0.93BX
ITA D201-02-253 - 1
(2 - 1)
1 - 5-0.56-0.29-0.24T-0.940.750.82TT
ITA D226-01-252 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.51-0.31-0.26H0.970.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Sassuolo            
Chủ - Khách
PalermoSassuolo
SassuoloA.C. Reggiana 1919
CittadellaSassuolo
SassuoloBari
SassuoloPisa
SampdoriaSassuolo
SassuoloBrescia
MantovaSassuolo
SassuoloJuve Stabia
SpeziaSassuolo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D206-04-255 - 3
(3 - 0)
9 - 4-0.39-0.29-0.400.9800.90T
ITA D229-03-255 - 1
(4 - 1)
3 - 2-0.58-0.27-0.220.920.750.96T
ITA D215-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.28-0.29-0.510.93-0.50.95T
ITA D209-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.58-0.27-0.220.920.750.96X
ITA D201-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 10-0.50-0.30-0.280.990.50.89X
ITA D221-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.33-0.28-0.460.96-0.250.92X
ITA D215-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.67-0.22-0.190.841-0.96X
ITA D208-02-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.26-0.27-0.550.83-0.75-0.95T
ITA D201-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.25-0.20-0.9510.83X
ITA D224-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.400.9400.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

ModenaSo sánh số liệuSassuolo
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem4XemXem15XemXem40.6%XemXem14XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Sassuolo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem20XemXem2XemXem10XemXem62.5%XemXem18XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Modena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem9XemXem11XemXem37.5%XemXem23XemXem71.9%XemXem7XemXem21.9%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem13XemXem76.5%XemXem3XemXem17.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sassuolo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem6XemXem13XemXem40.6%XemXem14XemXem43.8%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem6XemXem6XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ModenaThời gian ghi bànSassuolo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    4
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    8
    12
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    19
    24
    Bàn thắng H1
    15
    32
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ModenaChi tiết về HT/FTSassuolo
  • 7
    10
    T/T
    4
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    10
    H/T
    10
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
ModenaSố bàn thắng trong H1&H2Sassuolo
  • 4
    11
    Thắng 2+ bàn
    5
    10
    Thắng 1 bàn
    15
    8
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D221-04-2025ChủCesena9 Ngày
ITA D225-04-2025KháchBari13 Ngày
ITA D201-05-2025ChủA.C. Reggiana 191919 Ngày
Sassuolo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D221-04-2025ChủFrosinone9 Ngày
ITA D225-04-2025KháchCesena13 Ngày
ITA D201-05-2025ChủCarrarese19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modena
Chấn thương
Sassuolo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng69.7% [23]
  • [14] 42.4%Hòa18.2% [23]
  • [10] 30.3%Bại12.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng30.3% [10]
  • [7] 21.2%Hòa12.1% [4]
  • [3] 9.1%Bại9.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Modena VS Sassuolo ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình